Game | Пары по доскам | Рез. | КлючБД | Rd | Турнир | PGN | GameID |
Show | Luong, Phuong Hanh (1888) - Nguyen, Thi Thu Huyen (1880) | ½-½ | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3370003 |
Show | Bui, Kim Le (1878) - Le, Kieu Thien Kim (1886) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. e5 Ne4 | 3370004 |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (1889) - Tran, Le Dan Thuy (1875) | ½-½ | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 3370005 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1885) - Nguyen, My Hanh An (1847) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3370006 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1813) - Nguyen, Thi Thuy Trien (1877) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3370007 |
Show | Ton, Nu Hong An (1866) - Vo, Thi Kim Phung (1890) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3370008 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1863) - Nguyen, Thi Mai Hung (1887) | ½-½ | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3370009 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1826) - Dang, Bich Ngoc (1884) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3370010 |
Show | Chau, Thi Ngoc Giao (1882) - Dao, Thien Kim (1823) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 3370011 |
Show | Le, La Tra My (1820) - Nguyen, Ha Phuong (1881) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 3370012 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1874) - Nguyen, Xuan Nhi (1862) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3370013 |
Show | Vuong, Quynh Anh (1857) - Ngo, Thi Kim Cuong (1873) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 3370014 |
Show | Luong, Huyen Ngoc (1872) - Phan, Thi My Huong (1844) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 3370015 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (1870) - Phan, Quynh Mai (1821) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. g3 b6 4 | 3370016 |
Show | Nguyen, Thi Thu Quyen (1876) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1848) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3370017 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (1845) - Kieu, Bich Thuy (1869) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. c3 Bg7 4. | 3370018 |
Show | Tran, Thi Nhu Y (1868) - Vu, Khanh Linh (1843) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 3370019 |
Show | Luu, Ha Bich Ngoc (1841) - Nguyen, Thi Minh Thu (1864) | ½-½ | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 3370020 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1861) - Mai, Hieu Linh (1837) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3370021 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1859) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1814) | ½-½ | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3370022 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1812) - Nguyen, Thi Thuy (1858) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 3370023 |
Show | Nguyen, Thuy Linh (1839) - Nguyen, To Tran (1856) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3370024 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1836) - Doan, Thi Van Anh (1871) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. Nc3 d6 4 | 3370025 |
Show | Tong, Thai Ky An (1833) - Nguyen, Thi Thao Linh (1860) | ½-½ | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3370026 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1855) - Nguyen, Thi Kieu (1830) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 3370027 |
Show | Le, Ngo Thuc Quyen (1827) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1853) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 3370028 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1852) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1815) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 3370029 |
Show | Pham, Thi Phuong Thao (1816) - Bui, Thi Diep Anh (1851) | 0-1 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3370030 |
Show | Phan, Dan Huyen (1879) - Vo, Thuy Tien (1819) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 e6 | 3370031 |
Show | Ngo, Thi My Duyen (1825) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1817) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3370032 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1822) - Nguyen, Thi Minh Thu (1865) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. Bxf6 ex | 3370033 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1832) - Nguyen, Thuy Duong (1824) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Nd7 4 | 3370034 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1829) - Dang, Ngoc Thien Thanh (1818) | 1-0 | 474152 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3370035 |