Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Bui, Nhat Tan (1957) - Huynh, Hai Him (1985) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776732 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1940) - Huynh, Minh Chien (1993) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776733 |
Show | Nguyen, Dang Khoa (1973) - Nguyen, Tuan Ngoc (1964) | ½-½ | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776734 |
Show | Nguyen, Quoc Anh (1995) - Nguyen, Le Minh Quang (1960) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776735 |
Show | Phan, Nguyen Dang Kha (1976) - Nguyen, Van Khanh Duy (1986) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. c4 d5 4 | 776736 |
Show | Nguyen, Dang Quang Hoang (1983) - Luong, Giang Son (1958) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 c5 2. g3 Nc6 3. Bg2 d6 | 776737 |
Show | Bui, Duc Huy (1981) - Cao, Xuan An (1943) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 Nf6 4 | 776738 |
Show | Tran, Mai Truong An (1997) - Hoang, Vu Trung Kien (1971) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. e3 d5 4 | 776739 |
Show | Luong, Duc Anh (1996) - Le, Anh Quang (1961) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776740 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) - Dang, Chi Cong (1992) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776741 |
Show | Nguyen, Van Dat (1991) - Tran, Le Anh Thai (1955) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 776742 |
Show | Do, Dang Khoa (1975) - Nguyen, Anh Dung (1988) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 776743 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1987) - Dao, Xuan Thuy (1950) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 776744 |
Show | Ngo, Hoang Long (1967) - Le, Huy Hoang (1984) | ½-½ | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 776745 |
Show | Pham, Phu Vinh (1945) - Phan, Nguyen Quoc Hung (1982) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nc6 3. d4 Nf6 | 776746 |
Show | Do, Thanh Loc (1969) - Le, Nhat Khanh Huy (1980) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776747 |
Show | Tran, Hoang Phu Vinh (1944) - Hoang, Vu Trung Nguyen (2000) | ½-½ | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 776748 |
Show | Huynh, Quoc Dung (1941) - Huynh, Trung Quoc Thai (1956) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 776749 |
Show | Truong, Hoai Nam (1936) - Nguyen, Quang Trung (1947) | ½-½ | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776750 |
Show | Hoang, Trong Minh Quang (1999) - Nguyen, Truong Thinh (1953) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776751 |
Show | Du, Xuan Tung Lam (1970) - Nguyen, Quoc An (1998) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776752 |
Show | Le, Nam Thien (1954) - Nguyen, Hoang Bach (1994) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 776753 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Viet (1946) - Truong, Le Thanh Dat (1990) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776754 |
Show | Le, Quoc Dinh (1989) - Le, Minh Nghi (1965) | ½-½ | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776755 |
Show | Ngo, The Huy (1979) - Nguyen, Minh Thong (1951) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. f4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776756 |
Show | Hua, Truong Kha (1977) - Le, Dan Chinh (1942) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776757 |
Show | Vo, Duc Thinh (1952) - Huynh, Anh Khoa (1974) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776758 |
Show | Vo, Huynh Thien (1935) - Phan, Dang Khoi (1972) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. h3 a6 4. | 776759 |
Show | Tran, Cam Toan (1933) - Le, Loi (1968) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 776760 |
Show | Nguyen, Thanh Thuan (1934) - Le, Minh Toan (1948) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. g3 e5 2. e4 Nf6 3. d3 Bc5 4 | 776761 |
Show | Phan, Vinh Quang (1959) - Nguyen, Minh Nhat (1963) | 0-1 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776762 |
Show | Le, Hoang (1939) - Nguyen, Thanh Vy (1932) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776763 |
Show | Vo, Cong Minh (1966) - Khuu, Dich Tien (1949) | 1-0 | 106230 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 a6 | 776764 |