Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Huynh, Hai Him (1985) - Nguyen, Quoc Anh (1995) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 776765 |
Show | Huynh, Minh Chien (1993) - Bui, Duc Huy (1981) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776766 |
Show | Nguyen, Van Khanh Duy (1986) - Nguyen, Dang Khoa (1973) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 e6 | 776767 |
Show | Nguyen, Tuan Ngoc (1964) - Bui, Nhat Tan (1957) | ½-½ | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 776768 |
Show | Luong, Giang Son (1958) - Nguyen, Trung Hieu (1940) | ½-½ | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776769 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1980) - Tran, Mai Truong An (1997) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 776770 |
Show | Dao, Xuan Thuy (1950) - Nguyen, Van Dat (1991) | ½-½ | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776771 |
Show | Nguyen, Anh Dung (1988) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776772 |
Show | Le, Anh Quang (1961) - Pham, Phu Vinh (1945) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776773 |
Show | Le, Huy Hoang (1984) - Phan, Nguyen Dang Kha (1976) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776774 |
Show | Huynh, Trung Quoc Thai (1956) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1983) | ½-½ | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 776775 |
Show | Cao, Xuan An (1943) - Ngo, Hoang Long (1967) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 d5 | 776776 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1960) - Luong, Duc Anh (1996) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 776777 |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen (2000) - Do, Thanh Loc (1969) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776778 |
Show | Dang, Chi Cong (1992) - Le, Nam Thien (1954) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776779 |
Show | Truong, Le Thanh Dat (1990) - Tran, Hoang Phu Vinh (1944) | ½-½ | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776780 |
Show | Nguyen, Minh Thong (1951) - Luu, Hoang Hai Duong (1987) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 776781 |
Show | Phan, Nguyen Quoc Hung (1982) - Vo, Duc Thinh (1952) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 776782 |
Show | Tran, Le Anh Thai (1955) - Hua, Truong Kha (1977) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776783 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1947) - Do, Dang Khoa (1975) | ½-½ | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4 | 776784 |
Show | Hoang, Vu Trung Kien (1971) - Vo, Huynh Thien (1935) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776785 |
Show | Nguyen, Truong Thinh (1953) - Du, Xuan Tung Lam (1970) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776786 |
Show | Nguyen, Minh Nhat (1963) - Truong, Hoai Nam (1936) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776787 |
Show | Le, Minh Nghi (1965) - Tran, Cam Toan (1933) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776788 |
Show | Le, Minh Toan (1948) - Huynh, Quoc Dung (1941) | ½-½ | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776789 |
Show | Nguyen, Quoc An (1998) - Le, Quoc Dinh (1989) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 | 776790 |
Show | Le, Dan Chinh (1942) - Hoang, Trong Minh Quang (1999) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776791 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1994) - Vo, Cong Minh (1966) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776792 |
Show | Phan, Dang Khoi (1972) - Ngo, The Huy (1979) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 776793 |
Show | Huynh, Anh Khoa (1974) - Nguyen, Huynh Quoc Viet (1946) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. Nf3 g6 3. d4 Bg7 4 | 776794 |
Show | Le, Loi (1968) - Le, Hoang (1939) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 776795 |
Show | Nguyen, Thanh Vy (1932) - Nguyen, Thanh Thuan (1934) | 0-1 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Qf3 Nf6 3. Bc4 Bc5 | 776796 |
Show | Tran, Quoc Phong (1962) - Phan, Vinh Quang (1959) | 1-0 | 106230 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. Bc4 d5 3. exd5 exd | 776797 |