Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Bui, Duc Huy (1981) - Huynh, Hai Him (1985) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 776831 |
Show | Bui, Nhat Tan (1957) - Huynh, Minh Chien (1993) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776832 |
Show | Nguyen, Van Khanh Duy (1986) - Nguyen, Trung Hieu (1940) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 776833 |
Show | Dao, Xuan Thuy (1950) - Pham, Phu Vinh (1945) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 Nc6 | 776834 |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen (2000) - Nguyen, Van Dat (1991) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776835 |
Show | Tran, Mai Truong An (1997) - Le, Anh Quang (1961) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 776836 |
Show | Nguyen, Anh Dung (1988) - Hoang, Vu Trung Kien (1971) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776837 |
Show | Le, Huy Hoang (1984) - Nguyen, Tuan Ngoc (1964) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776838 |
Show | Nguyen, Minh Thong (1951) - Phan, Nguyen Quoc Hung (1982) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 776839 |
Show | Luong, Giang Son (1958) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776840 |
Show | Le, Minh Nghi (1965) - Luong, Duc Anh (1996) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776841 |
Show | Cao, Xuan An (1943) - Nguyen, Quoc Anh (1995) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. c4 Nf6 4 | 776842 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1980) - Tran, Hoang Phu Vinh (1944) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c4 Nc6 3. Nc3 d6 4 | 776843 |
Show | Du, Xuan Tung Lam (1970) - Do, Dang Khoa (1975) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776844 |
Show | Nguyen, Dang Khoa (1973) - Truong, Hoai Nam (1936) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 776845 |
Show | Tran, Le Anh Thai (1955) - Hoang, Trong Minh Quang (1999) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776846 |
Show | Nguyen, Quoc An (1998) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1983) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 776847 |
Show | Dang, Chi Cong (1992) - Do, Thanh Loc (1969) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776848 |
Show | Huynh, Trung Quoc Thai (1956) - Hua, Truong Kha (1977) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 e6 4 | 776849 |
Show | Truong, Le Thanh Dat (1990) - Vo, Huynh Thien (1935) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776850 |
Show | Nguyen, Minh Nhat (1963) - Luu, Hoang Hai Duong (1987) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776851 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1960) - Phan, Nguyen Dang Kha (1976) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd | 776852 |
Show | Phan, Dang Khoi (1972) - Le, Minh Toan (1948) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776853 |
Show | Le, Loi (1968) - Vo, Duc Thinh (1952) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776854 |
Show | Huynh, Quoc Dung (1941) - Ngo, Hoang Long (1967) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776855 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1947) - Vo, Cong Minh (1966) | ½-½ | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Bf5 4. | 776856 |
Show | Huynh, Anh Khoa (1974) - Le, Dan Chinh (1942) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 776857 |
Show | Nguyen, Thanh Thuan (1934) - Le, Nam Thien (1954) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776858 |
Show | Nguyen, Truong Thinh (1953) - Le, Hoang (1939) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 776859 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Viet (1946) - Le, Quoc Dinh (1989) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776860 |
Show | Tran, Cam Toan (1933) - Khuu, Dich Tien (1949) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Nf6 4 | 776861 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1994) - Phan, Vinh Quang (1959) | 1-0 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 a6 4. | 776862 |
Show | Tran, Quoc Phong (1962) - Nguyen, Thanh Vy (1932) | 0-1 | 106230 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776863 |