Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1977) - Nguyen, To Tran (2000) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 778059 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1996) - Bui, Thi Diep Anh (1990) | ½-½ | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 778060 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1979) - Dong, Khanh Linh (1982) | ½-½ | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 778061 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1973) - Nguyen, Hong Ngoc (1978) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. exd5 Nx | 778062 |
Show | Vu, Khanh Linh (1980) - Vu, Thi Dieu Uyen (1999) | ½-½ | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4 | 778063 |
Show | Cao, Minh Trang (1998) - Tran, Thi Diem Quynh (1975) | 0-1 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 778064 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1995) - Le, Thi Nhu Quynh (1976) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 778065 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1985) - Vo, Mai Truc (1969) | 0-1 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Qa4+ c6 | 778066 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1988) - Nguyen, Hong Anh (1989) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. b3 g6 3. Bb2 Bg7 | 778067 |
Show | Tao, Minh Giang (1986) - Dao, Thien Kim (1984) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nd4 | 778068 |
Show | Nguyen, Thi Mai Chinh (1987) - Hoang, Minh Thu (1997) | ½-½ | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 778069 |
Show | Ha, Dang Nhat Thao (1974) - Pham, Hoang Nhat Anh (1993) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 778070 |
Show | Nguyen, Ngoc Son Ha (1992) - Nguyen, Truc Linh (1981) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 778071 |
Show | Tran, Nguyen Huyen Tran (1972) - Ho, Ngoc Yen Lan (1983) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nc6 4 | 778072 |
Show | Tran, Ngoc Minh Tuong (1994) - Tran, Thu Ha (1967) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nc6 2. e3 e5 3. d3 Nf6 | 778073 |
Show | Huynh, Kim Nhi (1966) - Nguyen, Thi Hoang An (1991) | 0-1 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e3 e5 2. Ne2 d5 3. d3 Nc6 4 | 778074 |
Show | Nguyen, Ngoc Doan Trang (1970) - Phung, Thi Quynh Trang (1965) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 778075 |
Show | Nguyen, Do Tuong Vy (1968) - Nguyen, Bui Thu Trang (1971) | 1-0 | 106238 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. h3 e6 4 | 778076 |