Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Vu, Thi Dieu Ai (1999) - Nguyen, Quang Kim Yen (1983) | 1-0 | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 4 | 778127 |
Show | Le, Minh Nhat (1988) - Nguyen, Hoang Anh (2000) | ½-½ | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 778128 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy Tien (1987) - Nguyen, Huyen Anh (1992) | 1-0 | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 e6 2. e4 b6 3. Nc3 Bb7 4 | 778129 |
Show | Bui, Thuy Vy (1996) - Tran, Nguyen Que Huong (1995) | 0-1 | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 778130 |
Show | Huynh, Thu Truc (1984) - Vu, Hoang Lan (1997) | ½-½ | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 778131 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1994) - Bui, Ngoc Anh Thy (1981) | ½-½ | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 778132 |
Show | Tran, Minh Anh (1991) - Ngo, Thi Ngoc Ngan (1989) | 0-1 | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 778133 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1986) - Phan, Thao Nguyen (1993) | 0-1 | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 778134 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Tho (1982) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1998) | 0-1 | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 e6 2. Nf3 b6 3. d4 Bb7 4 | 778135 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1990) - Nguyen, Ngoc Tram (1985) | 1-0 | 106239 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 778136 |