Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Dao, Thi Lan Anh (1996) - Tran, Le Dan Thuy (2000) | 1-0 | 106240 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. g3 Bb7 | 778175 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1991) - Doan, Thi Hong Nhung (1998) | 0-1 | 106240 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 778176 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1997) - Phan, Quynh Mai (1987) | 1-0 | 106240 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 778177 |
Show | Ho, Nguyen Minh Phuc (1995) - Tran, Thi Nhu Y (1985) | 0-1 | 106240 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. c4 f5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 g6 | 778178 |
Show | Le, Thi Kim Ngan (1993) - Mai, Ngoc Nhi (1994) | 1-0 | 106240 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d6 4 | 778179 |
Show | Pham, Thi Phuong Thao (1986) - Nguyen, Thi My Duyen (1989) | 1-0 | 106240 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 778180 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1999) - Ngo, Thi My Duyen (1990) | 1-0 | 106240 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 d5 4. | 778181 |
Show | Tran, Nguyen Bao Tran (1992) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1988) | 0-1 | 106240 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. Nf3 g6 4. | 778182 |