Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | IM Nguyen, Duc Hoa (2496) - FM Dang, Hoang Son (2043) | 1-0 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 974837 |
Show | GM Cao, Sang (2488) - GM Dao, Thien Hai (2508) | ½-½ | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 974838 |
Show | FM Pham, Duc Thang (2201) - IM Nguyen, Huynh Minh Huy (2476) | 0-1 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. g3 b5 4. | 974839 |
Show | FM Pham, Chuong (2353) - IM Nguyen, Van Huy (2414) | 0-1 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 974840 |
Show | FM Tran, Tuan Minh (2353) - FM Hoang, Canh Huan (2321) | 0-1 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 d6 | 974841 |
Show | GM Tu, Hoang Thong (2434) - Vo, Thanh Ninh (2299) | 1-0 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 974842 |
Show | IM Bao, Khoa (2256) - IM Nguyen, Van Hai (2341) | ½-½ | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 e6 2. c4 Bb4+ 3. Bd2 Bxd | 974843 |
Show | IM Duong, The Anh (2335) - Tran, Quoc Dung (2270) | ½-½ | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 974844 |
Show | Doan, Van Duc (2124) - IM Tu, Hoang Thai (2250) | 0-1 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. Nf3 c5 2. c4 Nc6 3. g3 e5 4 | 974845 |
Show | Tran, Manh Tien (2304) - Le, Minh Tu (1663) | 1-0 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. g3 g6 4. | 974846 |
Show | CM Le, Minh Hoang (1931) - IM Ton, That Nhu Tung (2235) | ½-½ | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 974847 |
Show | Duong, Thuong Cong (2078) - CM Tran, Thanh Tu (2277) | 0-1 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 974848 |
Show | Hoang, Van Ngoc (2242) - CM Le, Huu Thai (2027) | 0-1 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 974849 |
Show | Tran, Minh Thang (2071) - Nguyen, Tan Thinh (1990) | 1-0 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 974850 |
Show | Nguyen, Sy Hung (2131) - Pham, Xuan Dat (2226) | 0-1 | 128515 | 11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 c5 2. Nf3 cxd4 3. Nxd4 g | 974851 |