Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | IM Nguyen, Van Huy (2414) - CM Tran, Thanh Tu (2277) | 1-0 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 974726 |
Show | IM Nguyen, Duc Hoa (2496) - FM Pham, Chuong (2353) | 1-0 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 974727 |
Show | IM Nguyen, Huynh Minh Huy (2476) - GM Cao, Sang (2488) | ½-½ | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 974728 |
Show | FM Tran, Tuan Minh (2353) - GM Dao, Thien Hai (2508) | ½-½ | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 974729 |
Show | GM Tu, Hoang Thong (2434) - IM Duong, The Anh (2335) | 1-0 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e6 2. b3 d5 3. Bb2 dxe4 | 974730 |
Show | Tran, Manh Tien (2304) - Vo, Thanh Ninh (2299) | 0-1 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 974731 |
Show | CM Le, Huu Thai (2027) - IM Nguyen, Van Hai (2341) | ½-½ | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 974732 |
Show | IM Tu, Hoang Thai (2250) - FM Hoang, Canh Huan (2321) | 0-1 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. h4 d5 4. | 974733 |
Show | Doan, Van Duc (2124) - Tran, Quoc Dung (2270) | 0-1 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c6 3. g3 d5 4 | 974734 |
Show | IM Bao, Khoa (2256) - FM Dang, Hoang Son (2043) | 0-1 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 c5 | 974735 |
Show | IM Ton, That Nhu Tung (2235) - Le, Minh Tu (1663) | 1-0 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 974736 |
Show | FM Pham, Duc Thang (2201) - Hoang, Van Ngoc (2242) | 1-0 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 974737 |
Show | Tran, Minh Thang (2071) - Pham, Xuan Dat (2226) | 1-0 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bc5 | 974738 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1990) - Duong, Thuong Cong (2078) | 1-0 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. g3 Be7 4 | 974739 |
Show | CM Le, Minh Hoang (1931) - Nguyen, Sy Hung (2131) | 1-0 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. e4 d6 4. | 974740 |
Show | Dang, Bao Long (1507) - CM Vu, Quang Quyen (1969) | 0-1 | 128515 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 974741 |