Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | IM Duong, The Anh (2335) - IM Nguyen, Duc Hoa (2496) | ½-½ | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 974806 |
Show | FM Tran, Tuan Minh (2353) - GM Cao, Sang (2488) | ½-½ | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 974807 |
Show | FM Pham, Chuong (2353) - IM Nguyen, Huynh Minh Huy (2476) | ½-½ | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 974808 |
Show | GM Dao, Thien Hai (2508) - IM Nguyen, Van Hai (2341) | 1-0 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 974809 |
Show | IM Nguyen, Van Huy (2414) - FM Hoang, Canh Huan (2321) | ½-½ | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 974810 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2043) - Vo, Thanh Ninh (2299) | 1-0 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 974811 |
Show | Tran, Quoc Dung (2270) - IM Tu, Hoang Thai (2250) | 1-0 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4 | 974812 |
Show | GM Tu, Hoang Thong (2434) - CM Le, Huu Thai (2027) | 1-0 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 c5 | 974813 |
Show | Le, Minh Tu (1663) - CM Tran, Thanh Tu (2277) | 1-0 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 c5 | 974814 |
Show | IM Ton, That Nhu Tung (2235) - FM Pham, Duc Thang (2201) | 0-1 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 974815 |
Show | IM Bao, Khoa (2256) - Pham, Xuan Dat (2226) | 1-0 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974816 |
Show | Hoang, Van Ngoc (2242) - Tran, Manh Tien (2304) | ½-½ | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 974817 |
Show | Duong, Thuong Cong (2078) - Nguyen, Sy Hung (2131) | 0-1 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 974818 |
Show | CM Vu, Quang Quyen (1969) - Tran, Minh Thang (2071) | 0-1 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 974819 |
Show | CM Le, Minh Hoang (1931) - Nguyen, Tan Thinh (1990) | 1-0 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 974820 |
Show | Dang, Bao Long (1507) - Doan, Van Duc (2124) | 0-1 | 128515 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nf3 Nbd7 | 974821 |