Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Hoang (1818) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1786) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105186 |
Show | Hua, Truong Kha (1784) - Vuong, The Hung Vi (1817) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105187 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1816) - Nguyen, Dang Khoa (1783) | ½-½ | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 c5 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 1105188 |
Show | Phan, Nguyen Dang Khoa (1782) - Hoang, Vu Trung Nguyen (1815) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105189 |
Show | Vo, Kim Cang (1814) - Phan, Dang Khoi (1781) | 1-0 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1105190 |
Show | Du, Xuan Tung Lam (1780) - Do, Duc Viet (1813) | ½-½ | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 e6 | 1105191 |
Show | Luong, Duy Loc (1812) - Nguyen, Duy Long (1779) | ½-½ | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 f5 4. | 1105192 |
Show | Tran, Duc Hung Long (1778) - Nguyen, Tien Anh (1811) | 1-0 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105193 |
Show | Cao, Xuan An (1810) - Lai, Duc Minh (1777) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Be7 4 | 1105194 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1807) - Nguyen, Van Sy Nguyen (1775) | ½-½ | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4. | 1105195 |
Show | Huynh, Le Hoang Phuc (1774) - Nguyen, Ung Bach (1806) | 1-0 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. c3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105196 |
Show | Huynh, Minh Chien (1805) - Nguyen, Ngoc Thien Phuc (1773) | 1-0 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4. | 1105197 |
Show | Le, Vinh Phuoc (1772) - Le, Tran Thanh Dat (1804) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105198 |
Show | Nguyen, Van Dat (1803) - Nguyen, Duy Quang (1771) | 1-0 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 1105199 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1770) - Truong, Le Thanh Dat (1802) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105200 |
Show | Ho, Phuoc Dinh (1801) - Luong, Giang Son (1769) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1105201 |
Show | Cao, Pham The Duy (1799) - Bui, Nhat Tan (1767) | ½-½ | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 d6 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 g6 | 1105202 |
Show | Nguyen, Phuc Tan (1766) - Dang, Hoang Vinh Duy (1798) | 1-0 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1105203 |
Show | Nguyen, Van Khanh Duy (1797) - Huynh, Trung Quoc Thai (1765) | 1-0 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1105204 |
Show | Tran, Le Anh Thai (1764) - Nguyen, Hoang Viet Hai (1796) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105205 |
Show | Dao, Anh Hao (1795) - Le, Nam Thien (1763) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. g3 Nf6 4 | 1105206 |
Show | Nguyen, Xuan Hieu (1793) - Vo, Duc Thinh (1761) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nc3 c5 3. Bf4 Nc6 | 1105207 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1759) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1791) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 1105208 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1757) - Doan, Khanh Hung (1789) | 1-0 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105209 |
Show | Tran, Hoang Thai Hung (1788) - Ly, Han Vinh (1756) | ½-½ | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. h3 Nc6 4 | 1105210 |
Show | Vu, Minh Quan - Bui, Duc Huy (1787) | 0-1 | 140005 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 e6 2. Nc3 c5 3. dxc5 Bxc | 1105211 |