Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Truong, Le Thanh Dat (1802) - Bui, Duc Huy (1787) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105266 |
Show | Vuong, The Hung Vi (1817) - Nguyen, Van Khanh Duy (1797) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d6 | 1105267 |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen (1815) - Nguyen, Hoang Viet Hai (1796) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1105268 |
Show | Lai, Duc Minh (1777) - Huynh, Minh Chien (1805) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105269 |
Show | Bui, Nhat Tan (1767) - Luong, Duy Loc (1812) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 1105270 |
Show | Phan, Nguyen Quoc Hung (1790) - Nguyen, Cong Tai (1816) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1105271 |
Show | Luong, Giang Son (1769) - Vo, Kim Cang (1814) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1105272 |
Show | Do, Duc Viet (1813) - Hua, Truong Kha (1784) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 e6 4 | 1105273 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1811) - Tran, Hoang Thai Hung (1788) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 Nc6 2. d4 d5 3. g3 g6 4 | 1105274 |
Show | Le, Tran Thanh Dat (1804) - Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1757) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105275 |
Show | Vo, Duc Thinh (1761) - Nguyen, Van Dat (1803) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105276 |
Show | Nguyen, Dang Quang Hoang (1791) - Tran, Duc Hung Long (1778) | ½-½ | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105277 |
Show | Nguyen, Dang Khoa (1783) - Cao, Xuan An (1810) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d3 Nf6 4 | 1105278 |
Show | Ly, Han Vinh (1756) - Nguyen, Anh Dung (1800) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105279 |
Show | Nguyen, Van Sy Nguyen (1775) - Cao, Pham The Duy (1799) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1105280 |
Show | Dang, Hoang Vinh Duy (1798) - Du, Xuan Tung Lam (1780) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1105281 |
Show | Nguyen, Xuan Hieu (1793) - Nguyen, Phuc Tan (1766) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 c6 | 1105282 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1786) - Le, Vinh Phuoc (1772) | ½-½ | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1105283 |
Show | Huynh, Trung Quoc Thai (1765) - Nguyen, Doan Nam Anh (1807) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105284 |
Show | Phan, Dang Khoi (1781) - Nguyen, Le Minh Quang (1770) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105285 |
Show | Nguyen, Duy Long (1779) - Lieu, Trieu Bao Thien (1762) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 h6 4 | 1105286 |
Show | Tran, Le Anh Thai (1764) - Le, Minh Nghi (1776) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105287 |
Show | Vu, Minh Quan - Huynh, Le Hoang Phuc (1774) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1105288 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Phuc (1773) - Nguyen, Quang Trung (1759) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1105289 |
Show | Le, Nam Thien (1763) - Tran, Minh Hoang (1818) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Bf5 | 1105290 |
Show | Nguyen, Ung Bach (1806) - Dao, Anh Hao (1795) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. c4 Nf6 2. b3 g6 3. Nf3 Bg7 | 1105291 |
Show | Doan, Khanh Hung (1789) - Phan, Nguyen Dang Khoa (1782) | 1-0 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105292 |
Show | Nguyen, Duy Quang (1771) - Ho, Phuoc Dinh (1801) | 0-1 | 140005 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1105293 |