Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Bui, Duc Huy (1787) - Hoang, Vu Trung Nguyen (1815) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1105294 |
Show | Huynh, Minh Chien (1805) - Nguyen, Van Khanh Duy (1797) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 | 1105295 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1816) - Le, Tran Thanh Dat (1804) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 1105296 |
Show | Vo, Kim Cang (1814) - Nguyen, Van Dat (1803) | 1-0 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 dxe4 | 1105297 |
Show | Luong, Duy Loc (1812) - Truong, Le Thanh Dat (1802) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. c4 exd5 4 | 1105298 |
Show | Hua, Truong Kha (1784) - Nguyen, Tien Anh (1811) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105299 |
Show | Nguyen, Phuc Tan (1766) - Vuong, The Hung Vi (1817) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 c5 4 | 1105300 |
Show | Cao, Xuan An (1810) - Bui, Nhat Tan (1767) | 1-0 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105301 |
Show | Cao, Pham The Duy (1799) - Lai, Duc Minh (1777) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105302 |
Show | Nguyen, Hoang Viet Hai (1796) - Huynh, Trung Quoc Thai (1765) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. b3 Bg7 | 1105303 |
Show | Du, Xuan Tung Lam (1780) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1791) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4. | 1105304 |
Show | Tran, Duc Hung Long (1778) - Ly, Han Vinh (1756) | 1-0 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105305 |
Show | Huynh, Le Hoang Phuc (1774) - Do, Duc Viet (1813) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1105306 |
Show | Le, Vinh Phuoc (1772) - Phan, Nguyen Quoc Hung (1790) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. g3 Nf6 4 | 1105307 |
Show | Tran, Hoang Thai Hung (1788) - Luong, Giang Son (1769) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. h3 Nf6 4 | 1105308 |
Show | Le, Nam Thien (1763) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1786) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 Nf6 4 | 1105309 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1759) - Phan, Dang Khoi (1781) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1105310 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1757) - Nguyen, Duy Long (1779) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 f5 4. | 1105311 |
Show | Le, Minh Nghi (1776) - Vo, Duc Thinh (1761) | 1-0 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105312 |
Show | Nguyen, Ung Bach (1806) - Nguyen, Xuan Hieu (1793) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 d5 2. b3 Bf5 3. Bb2 e6 | 1105313 |
Show | Nguyen, Anh Dung (1800) - Doan, Khanh Hung (1789) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105314 |
Show | Nguyen, Dang Khoa (1783) - Dang, Hoang Vinh Duy (1798) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 g6 4 | 1105315 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1770) - Nguyen, Van Sy Nguyen (1775) | 1-0 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1105316 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1807) - Tran, Le Anh Thai (1764) | 0-1 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 d6 2. Nc3 Nf6 3. d4 g6 4 | 1105317 |
Show | Ho, Phuoc Dinh (1801) - Vu, Minh Quan | 1-0 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Qe7 | 1105318 |
Show | Lieu, Trieu Bao Thien (1762) - Nguyen, Ngoc Thien Phuc (1773) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105319 |
Show | Tran, Minh Hoang (1818) - Nguyen, Duy Quang (1771) | ½-½ | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105320 |
Show | Dao, Anh Hao (1795) - Phan, Nguyen Dang Khoa (1782) | 1-0 | 140005 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 e6 2. c4 c5 3. e3 Nf6 4. | 1105321 |