Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1985) - Tran, Tuan Minh (1986) | 0-1 | 140008 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 1105685 |
Show | Bui, Trong Hao (1983) - Nguyen, Duc Viet (1982) | ½-½ | 140008 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 b5 4 | 1105686 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1979) - Nguyen, Ha Phuong (1978) | 0-1 | 140008 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1105687 |
Show | Bui, Thanh Tung (1968) - Dang, Hoang Son (1984) | 0-1 | 140008 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4 | 1105688 |
Show | Vu, Phi Hung (1981) - Nguyen, Trong Hung (1969) | ½-½ | 140008 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Bg4 | 1105689 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1975) - Pham, Hoai Nam (1980) | 0-1 | 140008 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 g6 4 | 1105690 |
Show | Vu, Quang Quyen (1973) - Le, Trong De Toan (1974) | 0-1 | 140008 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105691 |
Show | Tran, Quang Khai (1977) - Che, Quoc Huu (1976) | 0-1 | 140008 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. Nf3 d5 2. b3 Bf5 3. Bb2 e6 | 1105692 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1971) - Nguyen, Huynh Trong Hai (1972) | 0-1 | 140008 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105693 |