Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Pham, Tran Gia Thu (1755) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1754) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 4 | 1106203 |
Show | Thuong, Nguyen Trinh Anh (1748) - Tran, Nhat Phuong (1717) | 1-0 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1106204 |
Show | Phan, Thi My Huong (1738) - Duong, Xuan Ai Duong (1744) | 1-0 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1106205 |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (1753) - Le, Thai Nga (1728) | 1-0 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. c4 exd5 4 | 1106206 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1751) - Nguyen, Ha Phuong (1719) | 1-0 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106207 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1718) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1750) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5 | 1106208 |
Show | Nguyen, Bao Thuc Quyen (1716) - Nguyen, Que Chi (1747) | ½-½ | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 Bd6 4 | 1106209 |
Show | Le, Ngo Thuc Han (1743) - Nghiem, Thao Tam (1714) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. Nf3 e6 4 | 1106210 |
Show | Nguyen, Huu Bich Khoa (1737) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1711) | ½-½ | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106211 |
Show | Tran, Le Ha Trang (1704) - Le, Hong Minh Ngoc (1723) | 1-0 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. d4 Nf6 4 | 1106212 |
Show | Nguyen, Hai Ngoc (1722) - Duong, Ngoc Tra (1707) | ½-½ | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 | 1106213 |
Show | Le, Nguyen Uyen Phuong (1720) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1702) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nd7 3. Nf3 Ngf | 1106214 |
Show | Le, Dam Duyen (1752) - Vo, Thi Ngoc Minh (1729) | 1-0 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Bg5 Nc6 3. e3 Bf5 | 1106215 |
Show | Dang, Minh Ngoc (1724) - Do, Dinh Hong Chinh (1746) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 1106216 |
Show | Tran, Nguyen Nha Han (1741) - Le, Khac Minh Thu (1710) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 1106217 |
Show | Pham, Ngoc Lam (1735) - Vo, Thuy Tien (1708) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106218 |
Show | Du, Thi Tung Linh (1733) - Tan, Huynh Thanh Truc (1703) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d3 Nf6 4 | 1106219 |
Show | Pham, Ngoc Thai Tram (1706) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1742) | 1-0 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106220 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1749) - Nguyen, Hoang Yen Ngan (1727) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Nf6 | 1106221 |
Show | Doan, Kim Cuong (1745) - Huynh, Thanh Thy (1709) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. exd5 cxd | 1106222 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1731) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1740) | ½-½ | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 1106223 |
Show | Nguyen, Trung Hieu Hien (1739) - Nguyen, Le Minh Uyen (1701) | ½-½ | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106224 |
Show | Phung, Hong Thu (1712) - Le, Thi Dieu Mi (1730) | ½-½ | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106225 |
Show | Hau, Nguyen My Kim (1736) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1713) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. g3 Bc5 3. Bg2 Nf6 | 1106226 |
Show | Nguyen, Le Quyen (1715) - Tran, Thi Kim Lien (1734) | ½-½ | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 1106227 |
Show | Vo, Ngoc Bao Tran (1705) - Pham, Thi Ngoc Nhi (1721) | ½-½ | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 1106228 |
Show | Nguyen, Thi Xuan Viet (1700) - Tran, Le Khanh Linh (1732) | 0-1 | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d5 2. d3 d4 3. Nf3 Nc6 4 | 1106229 |
Show | Tran, Thi Thanh Ngan (1726) - Ta, Xuan Nghi (1725) | ½-½ | 140012 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d3 Bc5 | 1106230 |