Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Tan, Huynh Thanh Truc (1703) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1754) | ½-½ | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106315 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1719) - Le, Thai Nga (1728) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106316 |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (1753) - Nguyen, Que Chi (1747) | ½-½ | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 1106317 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1751) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1711) | ½-½ | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1106318 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1714) - Do, Dinh Hong Chinh (1746) | 0-1 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. e3 Bg4 4 | 1106319 |
Show | Le, Ngo Thuc Han (1743) - Tran, Nhat Phuong (1717) | 0-1 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 1106320 |
Show | Nguyen, Huu Bich Khoa (1737) - Phan, Thi My Huong (1738) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106321 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1710) - Le, Hong Minh Ngoc (1723) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 1106322 |
Show | Pham, Tran Gia Thu (1755) - Thuong, Nguyen Trinh Anh (1748) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Nf6 | 1106323 |
Show | Le, Dam Duyen (1752) - Tran, Nhat Phuong (1718) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 d5 | 1106324 |
Show | Nguyen, Bao Thuc Quyen (1716) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1750) | ½-½ | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 Nf6 2. e3 e6 3. Bd3 d5 4 | 1106325 |
Show | Tran, Le Ha Trang (1704) - Pham, Ngoc Lam (1735) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. Nf3 Nc6 2. c4 d6 3. d4 e6 4 | 1106326 |
Show | Duong, Xuan Ai Duong (1744) - Nguyen, Hai Ngoc (1722) | ½-½ | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1106327 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1731) - Phung, Hong Thu (1712) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1106328 |
Show | Le, Thi Dieu Mi (1730) - Nguyen, Le Minh Uyen (1701) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106329 |
Show | Vo, Thi Ngoc Minh (1729) - Huynh, Thanh Thy (1709) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1106330 |
Show | Vo, Thuy Tien (1708) - Dang, Minh Ngoc (1724) | 0-1 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bc4 d6 | 1106331 |
Show | Nguyen, Thi Kim Tuyen (1702) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1742) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. e3 Nf6 | 1106332 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1713) - Pham, Nguyen Quynh Anh (1749) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106333 |
Show | Duong, Ngoc Tra (1707) - Doan, Kim Cuong (1745) | ½-½ | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1106334 |
Show | Tran, Nguyen Nha Han (1741) - Nguyen, Hoang Yen Ngan (1727) | ½-½ | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106335 |
Show | Tran, Thi Thanh Ngan (1726) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1740) | ½-½ | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d3 h6 4 | 1106336 |
Show | Nguyen, Trung Hieu Hien (1739) - Le, Nguyen Uyen Phuong (1720) | 1-0 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1106337 |
Show | Pham, Ngoc Thai Tram (1706) - Tran, Le Khanh Linh (1732) | 0-1 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nf3 Nx | 1106338 |
Show | Nguyen, Le Quyen (1715) - Ta, Xuan Nghi (1725) | 0-1 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106339 |
Show | Hau, Nguyen My Kim (1736) - Vo, Ngoc Bao Tran (1705) | ½-½ | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. g3 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 1106340 |
Show | Du, Thi Tung Linh (1733) - Tran, Thi Kim Lien (1734) | 0-1 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1106341 |
Show | Pham, Thi Ngoc Nhi (1721) - Nguyen, Thi Xuan Viet (1700) | 0-1 | 140012 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Bc5 3. Nxe5 Nf | 1106342 |