Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1754) - Nguyen, Ha Phuong (1719) | ½-½ | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 c5 | 1106343 |
Show | Nguyen, Que Chi (1747) - Tan, Huynh Thanh Truc (1703) | ½-½ | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106344 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1746) - Tran, Vuong Mai Khanh (1753) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1106345 |
Show | Le, Thai Nga (1728) - Nguyen, Huu Bich Khoa (1737) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106346 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1717) - Le, Khac Minh Thu (1710) | ½-½ | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Khong co bien ban} | 1106347 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1711) - Pham, Tran Gia Thu (1755) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106348 |
Show | Le, Dam Duyen (1752) - Nguyen, Ha Minh Anh (1751) | 0-1 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 1106349 |
Show | Nguyen, Hai Phuong Anh (1750) - Tran, Le Ha Trang (1704) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. Nf3 Ngf6 | 1106350 |
Show | Dang, Minh Ngoc (1724) - Le, Ngo Thuc Han (1743) | ½-½ | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 1106351 |
Show | Phan, Thi My Huong (1738) - Nguyen, Bao Thuc Quyen (1716) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106352 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1723) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1731) | ½-½ | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106353 |
Show | Le, Thi Dieu Mi (1730) - Nghiem, Thao Tam (1714) | 0-1 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. c4 e5 4. | 1106354 |
Show | Nguyen, Thi Kim Tuyen (1702) - Vo, Thi Ngoc Minh (1729) | 0-1 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 4 | 1106355 |
Show | Thuong, Nguyen Trinh Anh (1748) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1713) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1106356 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1718) - Duong, Xuan Ai Duong (1744) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 g6 | 1106357 |
Show | Tran, Le Khanh Linh (1732) - Nguyen, Hai Ngoc (1722) | 0-1 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1106358 |
Show | Phung, Hong Thu (1712) - Nguyen, Trung Hieu Hien (1739) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106359 |
Show | Pham, Ngoc Lam (1735) - Huynh, Thanh Thy (1709) | 0-1 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. d3 Nf6 4 | 1106360 |
Show | Ta, Xuan Nghi (1725) - Duong, Ngoc Tra (1707) | 0-1 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 | 1106361 |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1701) - Vo, Thuy Tien (1708) | ½-½ | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1106362 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1749) - Tran, Thi Thanh Ngan (1726) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 Nc6 | 1106363 |
Show | Doan, Kim Cuong (1745) - Tran, Nguyen Nha Han (1741) | ½-½ | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 e5 | 1106364 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1742) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1740) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106365 |
Show | Nguyen, Hoang Yen Ngan (1727) - Tran, Thi Kim Lien (1734) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1106366 |
Show | Vo, Ngoc Bao Tran (1705) - Pham, Ngoc Thai Tram (1706) | ½-½ | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 e6 | 1106367 |
Show | Le, Nguyen Uyen Phuong (1720) - Hau, Nguyen My Kim (1736) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf6 | 1106368 |
Show | Pham, Thi Ngoc Nhi (1721) - Nguyen, Le Quyen (1715) | ½-½ | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. Nc3 dxe4 | 1106369 |
Show | Nguyen, Thi Xuan Viet (1700) - Du, Thi Tung Linh (1733) | 1-0 | 140012 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106370 |