Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hong Anh (1850) - Vu, Khanh Linh (1838) | ½-½ | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c5 | 1106407 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1837) - Vo, Thi My Duyen (1843) | 1-0 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106408 |
Show | Nguyen, Vu Thu Hien (1840) - Tran, Thi Diem Quynh (1832) | 1-0 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106409 |
Show | Dang, Thi Ngoc Ha (1842) - Vo, Mai Truc (1852) | 0-1 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 Bf5 | 1106410 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1853) - Nguyen, Thi Phuong Thy (1827) | ½-½ | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1106411 |
Show | Le, Thuy An (1851) - Nguyen, Tran Minh Thu (1829) | 1-0 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106412 |
Show | Tran, Nguyen Huyen Tran (1825) - Nguyen, Thi Hoang An (1848) | ½-½ | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106413 |
Show | Bui, Thanh Nha Truc (1824) - Bui, Thi Diep Anh | ½-½ | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1106414 |
Show | Tran, Phuong Cac (1846) - Le, Tran Phuong Uyen (1823) | ½-½ | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. d3 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 1106415 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (1844) - Kieu, Bich Thuy (1828) | 0-1 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 1106416 |
Show | Do, Thuy Phuong Vy (1822) - Tran, Thi Hong Phan (1833) | 0-1 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1106417 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1831) - Nguyen, Do Tuong Vy (1821) | 1-0 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Nbd7 | 1106418 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (1820) - Le, Minh Thao (1830) | 1-0 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 b6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106419 |
Show | Tran, Minh Y (1819) - Nguyen, Ngoc Son Ha (1849) | 0-1 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106420 |
Show | Dao, Le Bao Nguyen (1835) - Huynh, Xuan Anh Tram (1826) | 1-0 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1106421 |
Show | Ho, Ngoc Yen Lan (1839) - Nguyen, Anh Binh (1847) | 1-0 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1106422 |
Show | Le, Ho Hoang My (1836) - Ngo, To Can (1845) | 1-0 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1106423 |
Show | Huynh, Kim Nhi (1834) - Tran, Ngoc Han (1841) | 1-0 | 140013 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1106424 |