Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Vu Thu Hien (1840) - Tran, Thi Hong Phan (1833) | 0-1 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 g6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bg7 | 1106494 |
Show | Tran, Thi Diem Quynh (1832) - Bui, Thi Diep Anh | 1-0 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106495 |
Show | Vo, Mai Truc (1852) - Le, Tran Phuong Uyen (1823) | ½-½ | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1106496 |
Show | Tran, Minh Y (1819) - Nguyen, Hoang Vo Song (1831) | ½-½ | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1106497 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (1820) - Nguyen, Xuan Nhi (1853) | 0-1 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106498 |
Show | Vu, Khanh Linh (1838) - Le, Thuy An (1851) | 1-0 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1106499 |
Show | Nguyen, Ngoc Son Ha (1849) - Kieu, Bich Thuy (1828) | 0-1 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 1106500 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu (1829) - Tran, Nguyen Huyen Tran (1825) | 0-1 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1106501 |
Show | Nguyen, Thi Hoang An (1848) - Nguyen, Thi Phuong Thy (1827) | 1-0 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106502 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1837) - Tran, Phuong Cac (1846) | 1-0 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 1106503 |
Show | Vo, Thi My Duyen (1843) - Do, Thuy Phuong Vy (1822) | 0-1 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. c4 c5 2. g3 Nc6 3. Bg2 g6 4 | 1106504 |
Show | Huynh, Kim Nhi (1834) - Le, Minh Thao (1830) | 0-1 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 d6 | 1106505 |
Show | Bui, Thanh Nha Truc (1824) - Nguyen, Do Tuong Vy (1821) | 1-0 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d6 2. c4 Nd7 3. Nc3 e5 4 | 1106506 |
Show | Tran, Ngoc Han (1841) - Ho, Ngoc Yen Lan (1839) | 0-1 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 1106507 |
Show | Dang, Thi Ngoc Ha (1842) - Nguyen, Anh Binh (1847) | 1-0 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d6 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1106508 |
Show | Ngo, To Can (1845) - Dao, Le Bao Nguyen (1835) | ½-½ | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. Nc3 c6 3. Nf3 Nf6 | 1106509 |
Show | Huynh, Xuan Anh Tram (1826) - Le, Ho Hoang My (1836) | 1-0 | 140013 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1106510 |