Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Thuy Trien (1998) - Tran, Thi Mong Thu (1997) | 1-0 | 140016 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106812 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (2000) - Hoang, Thi Hai Anh (1996) | 0-1 | 140016 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 1106813 |
Show | Mai, Ngoc Nhi (1991) - Doan, Thi Van Anh (1999) | 0-1 | 140016 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1106814 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1994) - Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1995) | 1-0 | 140016 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. c4 Nf6 2. d4 e5 3. dxe5 Ng4 | 1106815 |
Show | Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1992) - Tran, Nguyen Bao Tran (1990) | ½-½ | 140016 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 g6 4 | 1106816 |
Show | Le, Thuy Vi (1989) - Vuong, Thi Quynh Huong (1988) | 0-1 | 140016 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106817 |