Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Bui, Trong Hao (1999) - Che, Quoc Huu (1992) | ½-½ | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. c3 cxd4 | 1442405 |
Show | Le, Thuy Vi (1988) - Vu, Phi Hung (1996) | 0-1 | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1442406 |
Show | Doan, Thien Thanh (1981) - Nguyen, Ha Phuong (1994) | 0-1 | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. g3 d5 2. Bg2 c5 3. d3 Nc6 4 | 1442407 |
Show | Do, Thanh Dat (1993) - Lu, Chan Hung (2000) | 0-1 | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442408 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1997) - Tran, Trong Thanh (1985) | 1-0 | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1442409 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1995) - Vu, Quang Quyen (1987) | ½-½ | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 1442410 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1990) - Vuong, Trung Hieu (1983) | 0-1 | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1442411 |
Show | Nguyen, Huynh Trong Hai (1986) - Le, Huu Thai (1998) | 0-1 | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1442412 |
Show | Dang, Bao Long (1991) - Bui, Nhat Tan (1984) | 1-0 | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1442413 |
Show | Tran, Thuan Phat (1982) - Dao, Thien An (1989) | 1-0 | 179331 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 20 | 1. g3 d5 2. Bg2 e5 3. d3 Be6 4 | 1442414 |