Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1695) - Nguyen, Hong Nhung (1710) | 1-0 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1929124 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (1709) - Thanh, Uyen Dung (1694) | 1-0 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1929125 |
Show | Nguyen, Phuong Ngan (1693) - Nguyen, Thien Ngan (1708) | 0-1 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1929126 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh Chau (1707) - Nguyen, Thị Thuy Quyen (1692) | 0-1 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 1929127 |
Show | Doan, Thuy My Dung (1691) - Nguyen, Ngan Ha (1706) | 0-1 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. Nc3 e6 3. Bf4 Bb4 | 1929128 |
Show | Luu, Ha Bich Ngoc (1705) - Tran, Thi Anh Nguyet (1690) | 1-0 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1929129 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1689) - Phung, Thi Ngoc Chi (1704) | 1-0 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1929130 |
Show | Vuong, Quynh Anh (1703) - Duong, Ngoc Minh Chau (1688) | 1-0 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. Nf3 c5 2. e3 d6 3. d4 cxd4 | 1929131 |
Show | Dang, Thi Van Khanh (1687) - Phung, Phuong Nguyen (1702) | 1-0 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1929132 |
Show | Nguyen, Ngoc Van Anh (1701) - Phan, Luu Binh Minh (1686) | 0-1 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1929133 |
Show | Dao, Le Bao Ngoc (1685) - Le, Nguyen Gia Linh (1700) | 0-1 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1929134 |
Show | Nguyen, Thuy Dung (1699) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1684) | 1-0 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1929135 |
Show | Tran, Dam Thien Thanh (1683) - Pham, Ngoc Que Tran (1698) | 0-1 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1929136 |
Show | Truong, Khanh An (1697) - Tao, Minh Trang (1682) | 1-0 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1929137 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1681) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (1696) | 1-0 | 230322 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nd2 d5 4 | 1929138 |