Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ba Phuoc Huy (1845) - Vo, Pham Thien Phuc (1860) | 0-1 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748667 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1859) - Tran, Tung Quan (1842) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748668 |
Show | Tran, Hai Duc (1840) - Pham, Cong Minh (1858) | 0-1 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 4 | 2748669 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1857) - Nguyen, Thanh Trung (1833) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 e6 | 2748670 |
Show | Nguyen, Trong Nhan (1831) - Pham, Quang Dung (1856) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 b6 3. Bf4 Bb7 | 2748671 |
Show | Do, Hoang Phuc (1829) - Le, Tri Kien (1854) | 0-1 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c3 b6 4 | 2748672 |
Show | Ngo, Duy Hoang (1826) - Hoang, Quoc Khanh (1852) | 0-1 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 c5 3. d5 exd5 4 | 2748673 |
Show | Le, Huy Hai (1822) - Nguyen, Xuan Hien (1850) | 0-1 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2748674 |
Show | Tran, Quoc Phu (1849) - Huynh, Kim Son (1821) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748675 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1847) - Nguyen, Quang Duc (1819) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 2748676 |
Show | Bui, Dang Loc (1817) - Nguyen, Duc Dung (1846) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2748677 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1861) - Le, Quang An (1855) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 d5 2. g3 e6 3. Bg2 c6 4 | 2748678 |
Show | Hoang, Viet (1853) - Dang, Tuan Linh (1839) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nf3 e6 4 | 2748679 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1851) - Vo, Le Duc (1834) | 0-1 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 dxe4 | 2748680 |
Show | Hoang, Le Minh Nhat (1832) - Nguyen, Hoang Hiep (1848) | ½-½ | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 2748681 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1830) - Vo, Thien An (1844) | 0-1 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2748682 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1843) - Nguyen, Nam Khanh (1828) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. e5 Nfd7 | 2748683 |
Show | Pham, Anh Dung (1841) - Dang, Hoang Quy Nhan (1827) | 0-1 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2748684 |
Show | Nguyen, Phuc Thanh (1838) - Nguyen, Minh Dat (1825) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2748685 |
Show | Nguyen, Huu Khang (1824) - Phung, Duc Viet (1837) | 0-1 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. Nf3 d5 | 2748686 |
Show | Pham, Quang Hung (1836) - Nguyen, Quang Hieu (1823) | 1-0 | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 2748687 |
Show | Nguyen, Thieu Anh (1820) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1835) | ½-½ | 364482 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748688 |