Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Tran, Tuan Minh (1998) - Nguyen, Van Huy (1994) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. Nf3 Bb4 | 2941350 |
Show | Le, Quang Liem (2000) - Le, Tuan Minh (1999) | ½-½ | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 2941351 |
Show | Nguyen, Van Hai (1980) - Bui, Vinh (1993) | 0-1 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2941352 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1992) - Nguyen, Van Thanh (1985) | ½-½ | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 2941353 |
Show | Hoang, Canh Huan (1990) - Dinh, Duc Trong (1983) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d5 | 2941354 |
Show | Pham, Chuong (1988) - Cao, Sang (1989) | ½-½ | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4. | 2941355 |
Show | Le, Quang Long (1991) - Tran, Minh Thang (1982) | 0-1 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 e5 2. Nc3 Bb4 3. g3 Bxc3 | 2941356 |
Show | Hoang, Van Ngoc (1974) - Dao, Thien Hai (1997) | ½-½ | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2941357 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1967) - Nguyen, Duc Hoa (1995) | 0-1 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 c6 4. | 2941358 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1986) - Lu, Chan Hung (1973) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 b6 3. Nf3 Bb7 | 2941359 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1963) - Duong, The Anh (1979) | 0-1 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2941360 |
Show | Bao, Khoa (1978) - Nguyen, Phuoc Tam (1971) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 2941361 |
Show | Tran, Quoc Dung (1987) - Nguyen, Thanh Lam (1950) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2941362 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1996) - Doan, Van Duc (1968) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 2941363 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1966) - Dang, Hoang Son (1981) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 2941364 |
Show | Le, Huu Thai (1976) - Duong, Thuong Cong (1964) | ½-½ | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. Nc3 Nf6 3. Bg5 d5 | 2941365 |
Show | Ngo, Thanh Tung (1940) - Tu, Hoang Thai (1975) | 0-1 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. b3 d5 2. Bb2 c5 3. e3 a6 4. | 2941366 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1969) - Pham, Minh Hieu (1960) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 2941367 |
Show | Vo, Thanh Ninh (1984) - Bui, Thanh Tung (1941) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. g3 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg2 c5 | 2941368 |
Show | Pham, Cong Minh (1957) - Le, Minh Hoang (1977) | ½-½ | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2941369 |
Show | Pham, Xuan Dat (1972) - Duong, Thien Chuong (1956) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2941370 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1965) - Nguyen, Hoai Nam (1970) | ½-½ | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2941371 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1962) - Phan, Luong (1953) | ½-½ | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 2941372 |
Show | Tran, Quoc Phu (1951) - Nguyen, Viet Huy (1958) | 0-0F | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 2941373 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1955) - Dang, Tuan Linh (1944) | 0-1 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Be2 g6 | 2941374 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1954) - Pham, Quang Dung (1948) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 e6 2. Nc3 f5 3. Nf3 Nf6 | 2941375 |
Show | Do, An Hoa (1949) - Tran, Duy Manh (1943) | 1-0 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 g6 4 | 2941376 |
Show | Dang, Hoang Quy Nhan (1942) - Pham, Anh Kien (1947) | 0-1 | 395645 | 5 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 2941377 |