Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Tran, Tuan Minh (1998) - Le, Quang Liem (2000) | 0-1 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 2940976 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1992) - Le, Tuan Minh (1999) | ½-½ | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 2940977 |
Show | Nguyen, Duc Hoa (1995) - Cao, Sang (1989) | ½-½ | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4. | 2940978 |
Show | Nguyen, Van Thanh (1985) - Nguyen, Anh Khoi (1996) | ½-½ | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. Bg5 e6 | 2940979 |
Show | Nguyen, Van Huy (1994) - Tran, Quoc Dung (1987) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2940980 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1969) - Bui, Vinh (1993) | 0-1 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 Nf6 4 | 2940981 |
Show | Hoang, Canh Huan (1990) - Tran, Minh Thang (1982) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. c3 a6 3. d4 e6 4. | 2940982 |
Show | Pham, Chuong (1988) - Nguyen, Van Hai (1980) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 2940983 |
Show | Bao, Khoa (1978) - Dao, Thien Hai (1997) | ½-½ | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 | 2940984 |
Show | Le, Huu Thai (1976) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1986) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2940985 |
Show | Pham, Xuan Dat (1972) - Duong, The Anh (1979) | 0-1 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2940986 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1966) - Le, Quang Long (1991) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 2. c4 e5 3. Nf3 d6 4. | 2940987 |
Show | Vo, Thanh Ninh (1984) - Lu, Chan Hung (1973) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 2940988 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1967) - Dinh, Duc Trong (1983) | 0-1 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 g6 2. d4 Bg7 3. e4 d6 4 | 2940989 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1963) - Dang, Hoang Son (1981) | ½-½ | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 2940990 |
Show | Ngo, Thanh Tung (1940) - Le, Minh Hoang (1977) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 2940991 |
Show | Tu, Hoang Thai (1975) - Nguyen, Phuoc Tam (1971) | ½-½ | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 2940992 |
Show | Hoang, Van Ngoc (1974) - Bui, Thanh Tung (1941) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5 | 2940993 |
Show | Duong, Thuong Cong (1964) - Doan, Van Duc (1968) | 0-1 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 g6 2. h4 Bg7 3. h5 Nc6 4 | 2940994 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1962) - Nguyen, Thanh Lam (1950) | ½-½ | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2940995 |
Show | Phan, Luong (1953) - Duong, Thien Chuong (1956) | ½-½ | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2940996 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1954) - Nguyen, Hoai Nam (1970) | 0-1 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 d5 2. d4 e6 3. g3 c5 4. | 2940997 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1965) - Pham, Quang Dung (1948) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 2940998 |
Show | Pham, Minh Hieu (1960) - Dang, Tuan Linh (1944) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2940999 |
Show | Pham, Cong Minh (1957) - Tran, Quoc Phu (1951) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. e3 e6 4 | 2941000 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1955) - Dang, Hoang Quy Nhan (1942) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2941001 |
Show | Pham, Anh Kien (1947) - Do, An Hoa (1949) | 1-0 | 395645 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Bf5 | 2941002 |