Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hoang (1967) - Nguyen, The Tuan Anh (1979) | 0-1 | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 3255834 |
Show | Le, Huynh Tuan Khang (1978) - Huynh, Bao Long (1966) | 1-0 | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 3255835 |
Show | Trieu, Gia Huy (1965) - Tran, Thanh Phong (1977) | 1-0 | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nc6 2. g3 e5 3. d3 d5 4 | 3255836 |
Show | Nguyen, Van Nhat Linh (1976) - Phan, Ngoc Long Chau (1964) | ½-½ | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3255837 |
Show | Pham, Quoc Dat (1963) - Bui, Quoc Nghia (1975) | ½-½ | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 e6 | 3255838 |
Show | Tran, Huynh Dai (1974) - Ho, Nguyen Minh Hieu (1962) | 1-0 | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Nc6 | 3255839 |
Show | Tran, Minh Hieu (1961) - Phan, Xuan Tung (1973) | 1-0 | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3255840 |
Show | Nguyen, Hoang Khoi (1972) - Tran, Dai Loc (1959) | ½-½ | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 Nc6 3. Nf3 e5 4 | 3255841 |
Show | Nguyen, Le Duc Minh (1958) - Ngo, Duc Anh (1971) | 0-1 | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3255842 |
Show | Le, Thanh Duong (1970) - Hoang, Thien Nhan (1957) | 1-0 | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. b4 Nf6 2. Bb2 e6 3. a3 Be7 | 3255843 |
Show | Nguyen, Nguyen Thinh (1956) - Le, Duc Minh Quan (1969) | 0-1 | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3255844 |
Show | Vuong, Son Hai (1968) - Nguyen, Tran Tri Vu (1955) | 1-0 | 453373 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 3255845 |