Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Duong, Vu Anh (1914) - Nguyen, Duc Bao Lam (1946) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3255976 |
Show | Nguyen, Nghia Gia Binh (1953) - Nguyen, Khanh Lam (1930) | 0-1 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nf3 Nf6 4 | 3255977 |
Show | Phan, Nguyen Thai Bao (1933) - Nguyen, Manh Duc (1950) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3255978 |
Show | Pham, Viet Thien Phuoc (1931) - Do, Dang Khoa (1918) | ½-½ | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3255979 |
Show | Dau, Khuong Duy (1911) - Nguyen, Hoang Bach (1949) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 3255980 |
Show | Le, Pham Minh Duc (1947) - Dam, Quoc Bao (1912) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3255981 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1945) - Nguyen, Thanh Duc (1910) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3255982 |
Show | Nguyen, Kim Khanh Hung (1925) - Nguyen, Xuan An (1942) | 0-1 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3255983 |
Show | Le, Ngoc Minh Truong (1941) - Bui, Quoc Huy (1904) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 3255984 |
Show | Tran, Thai Anh (1917) - Thai, Khoi Nguyen (1932) | ½-½ | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3255985 |
Show | Ha, Minh Tung (1913) - Phan, Tran Bao Khang (1926) | ½-½ | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3255986 |
Show | Nguyen, Quang Minh (Bo) (1951) - Ho, Dang Nhat Minh (1929) | ½-½ | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 3255987 |
Show | Truong, Gia Phat (1927) - Bui, Duc Tri (1940) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Bc5 | 3255988 |
Show | Nguyen, Huu Bao Lam (1909) - Bien, Hoang Gia Phu (1944) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3255989 |
Show | Nguyen, Ngo Trung Quan (1921) - Dinh, Tran Nhat Anh (1948) | 0-1 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3255990 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1943) - Pham, Huy Duc (1916) | 0-1 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 3255991 |
Show | Bui, Thanh Tung (1915) - Le, Hoang Thong (1938) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. e3 e6 4. | 3255992 |
Show | Nguyen, Dac Nguyen Dung (1907) - Nguyen, Kien Toan (1936) | 0-1 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3255993 |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh (1935) - Tran, Nguyen Hoang Lam (1920) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3255994 |
Show | Cao, Tri Dung (1905) - Pham, Quang Tri (1934) | 0-1 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3255995 |
Show | Tran, Duong Toan Manh (1903) - Dang, Nguyen Tien Dung (1924) | 0-1 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. Nf3 Nd4 | 3255996 |
Show | Nguyen, Trung Minh (1923) - Pham, Hai Nam (1908) | 1-0 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 Qxd5 | 3255997 |
Show | Ha, Quoc Khanh (1922) - Nguyen, The Nang (1928) | 0-1 | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 3255998 |
Show | Hoang, Le Minh Quan (1937) - Hoang, Minh Dung (1906) | ½-½ | 453374 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nf3 c5 4. | 3255999 |