Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Nguyen, The Nghia (1865) - Nguyen, Anh Khoa (1900) | ½-½ | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256116 |
Show | Dang, Anh Minh (1899) - Nguyen, Huu Tan Phat (1864) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 4 | 3256117 |
Show | Nguyen, Le Nhat Huy (1863) - Nguyen, Thai Son (1898) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 3256118 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1897) - Bui, Tran Minh Khang (1862) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nc6 4 | 3256119 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1861) - Hoang, Le Minh Bao (1896) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 c5 2. dxc5 Nf6 3. Nf3 g6 | 3256120 |
Show | Do, An Hoa (1895) - Hoang, Nguyen Minh Hieu (1860) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Nd2 Bd6 4 | 3256121 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1859) - Huynh, Le Minh Hoang (1894) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3256122 |
Show | Pham, Anh Kien (1893) - Bui, Dang Khoa (1858) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 3256123 |
Show | Nguyen, Tuan Minh (1857) - Pham, Tran Gia Phuc (1892) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3256124 |
Show | Mao, Tuan Dung (1891) - Nguyen, Duc Hieu (1856) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 3256125 |
Show | Tran, Le Quang Khai (1855) - Vu, Xuan Hoang (1890) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256126 |
Show | Pham, Truong Phu (1889) - Pham, Phuc Khoi Nguyen (1854) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 3256127 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (1887) - Tran, Ly Khoi Nguyen (1852) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 3256128 |
Show | Phan, Thai Minh (1851) - Nguyen, Duc Gia Bach (1886) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 3256129 |
Show | Pham, Minh Hieu (1885) - Nguyen, Quang Dung (1850) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256130 |
Show | Hoang, Trung Hai (1849) - Doan, The Duc (1884) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 3256131 |
Show | Vu, Ba Khoi (1883) - Nguyen, Tuan Thanh (1848) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d4 cxd4 | 3256132 |
Show | Nguyen, Xuan Anh (1847) - Do, Quang Minh (1882) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256133 |
Show | Nguyen, Phu Trong (1881) - Ngo, Quang Minh (1846) | ½-½ | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3256134 |
Show | Le, Minh Nguyen (1845) - Lam, Duc Hai Nam (1880) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. f3 d5 3. c4 c6 4. | 3256135 |
Show | Tran, Dang Minh Duc (1879) - Nguyen, Trung Duc (1845) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. g3 Bf5 4 | 3256136 |
Show | Phan, Thanh Huy (1844) - Pham, Dang Minh (1878) | ½-½ | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 3256137 |
Show | Luu, Quoc Viet (1877) - Bui, Huu Duc (1843) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 3256138 |
Show | Le, Quang Thai (1842) - Le, Kiet Tuong (1876) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256139 |
Show | Le, Tuan Huy (1875) - Bui, The Tai (1841) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d6 2. h3 e5 3. Nf3 Nf6 4 | 3256140 |
Show | Tran, Le Tat Thanh (1840) - Ha, Duc Tri Vu (1874) | ½-½ | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256141 |
Show | Nguyen, Gia Khanh (1873) - Nguyen, Phuoc Quy An (1839) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. c4 e6 2. e4 Nc6 3. Nf3 d5 4 | 3256142 |
Show | Ngo, Tran Tung Lam (1838) - Nguyen, Thanh Liem (1872) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3256143 |
Show | Le, Quy Tai (1871) - Nguyen, Gia Manh (1837) | 0-1 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 h6 4 | 3256144 |
Show | Than, Van Khang (1836) - Thai, Ho Tan Minh (1870) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3256145 |
Show | Nguyen, Hai Nam (1869) - Vu, Quoc Hung (1835) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 e6 2. g3 f5 3. Bg2 Nf6 | 3256146 |
Show | Nguyen, Cuong Thinh (1834) - Le, Hoang Anh (1868) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 d5 4. | 3256147 |
Show | Can, Chi Thanh (1867) - Nguyen, Hoang Phuc (1833) | ½-½ | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256148 |
Show | Dang, Dinh Tri (1832) - Tran, Van Anh Kiet (1866) | 1-0 | 453375 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 a6 4 | 3256149 |