Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Dang, Anh Minh (1899) - Doan, The Duc (1884) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e5 4 | 3256185 |
Show | Tran, Dang Minh Duc (1879) - Huynh, Le Minh Hoang (1894) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. g3 c5 3. Nf3 Nc6 | 3256186 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (1887) - Nguyen, Le Minh Phu (1888) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 3256187 |
Show | Nguyen, Thai Son (1898) - Can, Chi Thanh (1867) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3256188 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1880) - Tran, Ngoc Minh Duy (1897) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256189 |
Show | Hoang, Le Minh Bao (1896) - Phan, Thanh Huy (1844) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 3256190 |
Show | Pham, Dang Minh (1878) - Do, An Hoa (1895) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 e6 2. g3 f5 3. Bg2 Nf6 | 3256191 |
Show | Tran, Le Tat Thanh (1840) - Pham, Anh Kien (1893) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 3256192 |
Show | Vu, Xuan Hoang (1890) - Nguyen, Cuong Thinh (1834) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 3256193 |
Show | Nguyen, Hoang Phuc (1833) - Vu, Ba Khoi (1883) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3256194 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (1900) - Luu, Quoc Viet (1877) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 3256195 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1892) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1861) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 3256196 |
Show | Mao, Tuan Dung (1891) - Nguyen, Gia Khanh (1873) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 Nc6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4 | 3256197 |
Show | Hoang, Nguyen Minh Hieu (1860) - Pham, Truong Phu (1889) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. e3 Bg4 4 | 3256198 |
Show | Do, Quang Minh (1882) - Bui, Dang Khoa (1858) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256199 |
Show | Nguyen, Tuan Thanh (1848) - Pham, Minh Hieu (1885) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256200 |
Show | Vu, Quoc Hung (1835) - Nguyen, Phu Trong (1881) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 3256201 |
Show | Le, Kiet Tuong (1876) - Hoang, Trung Hai (1849) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3256202 |
Show | Nguyen, Thanh Liem (1872) - Than, Van Khang (1836) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. d4 c6 | 3256203 |
Show | Le, Quy Tai (1871) - Ngo, Tran Tung Lam (1838) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. d3 Nf6 3. Be3 Nc6 | 3256204 |
Show | Nguyen, Duc Gia Bach (1886) - Le, Minh Nguyen (1845) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256205 |
Show | Bui, Huu Duc (1843) - Le, Tuan Huy (1875) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 Nf6 4 | 3256206 |
Show | Phan, Thai Minh (1851) - Ha, Duc Tri Vu (1874) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 3256207 |
Show | Bui, The Tai (1841) - Nguyen, Hai Nam (1869) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256208 |
Show | Nguyen, Gia Manh (1837) - Nguyen, The Nghia (1865) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 3256209 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy An (1839) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1859) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nf3 c6 4 | 3256210 |
Show | Nguyen, Tuan Minh - Pham, Phuc Khoi Nguyen (1854) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3256211 |
Show | Le, Hoang Anh (1868) - Nguyen, Xuan Anh (1847) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 Nc6 4 | 3256212 |
Show | Thai, Ho Tan Minh (1870) - Nguyen, Quang Dung (1850) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256213 |
Show | Nguyen, Huu Tan Phat (1864) - Ho, Thanh Hung (1853) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256214 |
Show | Bui, Tran Minh Khang (1862) - Nguyen, Trung Duc (1845) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 3256215 |
Show | Tran, Le Quang Khai (1855) - Ngo, Quang Minh (1846) | ½-½ | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d3 Nc6 | 3256216 |
Show | Nguyen, Le Nhat Huy (1863) - Tran, Ly Khoi Nguyen (1852) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nf3 Nf6 4 | 3256217 |
Show | Dang, Dinh Tri (1832) - Nguyen, Duc Hieu (1856) | 0-1 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. h3 Nc6 4 | 3256218 |
Show | Tran, Van Anh Kiet (1866) - Le, Quang Thai (1842) | 1-0 | 453375 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Nc6 | 3256219 |