Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Mai, Hieu Linh (1618) - Tran, Huyen Nhi (1599) | 1-0 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 3257141 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1594) - Ngo, Ngoc Chau (1610) | 1-0 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 dxe4 | 3257142 |
Show | Nguyen, Huynh Mai Hoa (1606) - Bui, Thi Ngoc Chi (1619) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e5 3. e3 exd4 4 | 3257143 |
Show | Bui, Tuyet Hoa (1600) - Ho, Ngoc Vy (1617) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3257144 |
Show | Nguyen, Thuy Linh (1616) - Le, Minh Thu (1593) | 1-0 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 c5 4 | 3257145 |
Show | Tong, Thai Ky An (1602) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1614) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 3257146 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1612) - Le, Ngo Thuc Quyen (1595) | 1-0 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3257147 |
Show | Tran, Thi Hoan Kim (1604) - Vu, My Linh (1615) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3257148 |
Show | Ngo, Bao Quyen (1608) - Vo, Dinh Khai My (1603) | ½-½ | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3257149 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1596) - Nguyen, Xuan Minh Hang (1605) | 1-0 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3257150 |
Show | Bui, Thi Kim Khanh (1578) - Tran, Thi Quynh Anh (1611) | ½-½ | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3257151 |
Show | Nguyen, Chau Ngoc Han (1580) - Tran, Thi Hong Ngoc (1609) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 3257152 |
Show | Phan, Mai Khoi (1590) - Ton, Nu Quynh Duong (1607) | ½-½ | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 3257153 |
Show | Hau, Nguyen Kim Ngan (1598) - Ngo, Ha Phuong (1588) | 1-0 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3257154 |
Show | Le, Thi Thuan Loi (1591) - Le, Tran Minh Nha (1569) | 1-0 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c5 3. d4 e6 4 | 3257155 |
Show | Cao, Bao Nhi (1597) - Nguyen, Ngoc Phong Nhi (1585) | ½-½ | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. g3 Nf6 4. | 3257156 |
Show | Hoang, My Ky Nam (1583) - Vo, Ngoc Phuong Dung (1592) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3257157 |
Show | Nguyen, Huynh Tu Phuong (1582) - Hoang, Ngoc Diep (1589) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nc3 Nf6 | 3257158 |
Show | Nguyen, Phan Mai Linh (1584) - Pham, Quynh Anh (1581) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 3257159 |
Show | Nguyen, Phuong Thanh Ha (1570) - Le, Dang Bao Ngoc (1613) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. Nc3 dxe4 | 3257160 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Huyen (1586) - Tran, Ha Gia Linh (1576) | ½-½ | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3257161 |
Show | Pham, Hong Linh (1577) - Nguyen, Pham Linh Chi (1571) | 0-1 | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be7 | 3257162 |
Show | Nguyen, Thuy Duong (1579) - Vo, Dang Yen Vy (1574) | ½-½ | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Bc4 Bc5 | 3257163 |
Show | La, Bao Quyen (1587) - Nguyen, Thi Minh Tam (1575) | ½-½ | 453386 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3257164 |