Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1979) - Nguyen, Hoai Nam (1962) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 3369022 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1963) - Tran, Minh Thang (1975) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. c4 e5 2. g3 c6 3. d4 Bb4+ 4 | 3369023 |
Show | Tran, Manh Tien (1969) - Nguyen, Quoc Hy (1960) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bg4 | 3369024 |
Show | Tran, Xuan Tu (1958) - Le, Huu Thai (1968) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3369025 |
Show | Le, Cong Cuong (1957) - Lu, Chan Hung (1966) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. g3 b5 4. | 3369026 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1947) - Nguyen, Tuan Loc (1964) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3369027 |
Show | Pham, Chuong (1977) - Duong, Thuong Cong (1954) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 3369028 |
Show | Pham, Phu Quang (1949) - Nguyen, Duc Hoa (1980) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 3369029 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1953) - Tran, Quoc Dung (1976) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 d5 4 | 3369030 |
Show | Dang, Hoang Son (1973) - Nguyen, Lam Thien (1950) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3369031 |
Show | Bao, Khoa (1971) - Phan, Ba Thanh Cong (1940) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 3369032 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1965) - Nguyen, Dinh Trung (1946) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3369033 |
Show | Doan, Van Duc (1961) - Nguyen, Anh Dung (B) (1925) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. Nf3 Bf5 | 3369034 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1959) - Nguyen, Xuan Vinh (1891) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. c4 d5 3. exd5 cxd5 | 3369035 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1955) - Vu, Hoang Gia Bao (1933) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 3369036 |
Show | Le, Minh Tu (1948) - Pham, Tran Gia Phuc (1928) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3369037 |
Show | Vo, Huynh Thien (1927) - Duong, The Anh (1974) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. g3 Nc6 4 | 3369038 |
Show | Duong, Vu Anh (1923) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1972) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3369039 |
Show | Luu, Huong Cuong Thinh (1922) - Pham, Minh Hieu (1952) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 3369040 |
Show | Vo, Kim Cang (1945) - Vu, Ba Khoi (1924) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3369041 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1921) - Duong, Thien Chuong (1944) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 b6 4. | 3369042 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (1920) - Chu, Quoc Thinh (1941) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3369043 |
Show | Tran, Quoc Phu (1939) - Nguyen, Minh Chi Thien (1918) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369044 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1919) - Nguyen, Tri Thien (1938) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369045 |
Show | Phan, Luong (1937) - Huynh, Quoc An (1916) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3369046 |
Show | Nguyen, Van Quan (1935) - Phung, Duc Anh (1914) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 3369047 |
Show | Do, Thanh Dat (1911) - Luong, Duy Loc (1934) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369048 |
Show | Ngo, Minh Quan (1897) - Vu, Thi Dieu Uyen (1932) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3369049 |
Show | Dang, Anh Quoc (1931) - Le, Hong Phuc (1898) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3369050 |
Show | An, Dinh Minh (1929) - Phan, Minh Trieu (1892) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nf3 Nx | 3369051 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1909) - Tran, Duc Tu (1956) | ½-½ | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 e6 4 | 3369052 |
Show | Pham, Minh Hieu (1951) - Bui, Nhat Tan (1930) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3369053 |
Show | Le, Trong Bac (1913) - Tran, Tuan Kiet (1906) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369054 |
Show | Bui, Dang Khoa (1903) - Le, Nhat Minh (1942) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3369055 |
Show | Pham, Quang Hung (1943) - Tran, Minh Khang (1904) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3369056 |
Show | Tran, Hoang Phuc (1917) - Nguyen, Le Duc Minh (1900) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. e4 dxe4 3. Ng5 Bf | 3369057 |
Show | Huynh, Bao Long (1901) - Pham, Thanh Binh (1912) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 3369058 |
Show | Phan, Xuan Tu (1895) - Nguyen, Minh Dat (1910) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3369059 |
Show | Tran, Quoc Thinh (1893) - Nguyen, Van Hung (1908) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3369060 |
Show | Pham, Le Anh Kiet (1907) - Pham, Anh Tuan (1896) | 0-1 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3369061 |
Show | Le, Minh Kha (1905) - Doan, Nguyen Quoc Thinh (1894) | 1-0 | 470221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369062 |