Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Vo, Thi Kim Phung (1890) - Nguyen, Thi Thu Huyen (1880) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3369063 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1885) - Hoang, Thi Bao Tram (1889) | ½-½ | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3369064 |
Show | Dang, Bich Ngoc (1884) - Luong, Phuong Hanh (1888) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 3369065 |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (1887) - Bui, Kim Le (1878) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 3369066 |
Show | Le, Kieu Thien Kim (1886) - Tran, Thi Nhu Y (1868) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 3369067 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Trien (1877) - Tran, Phan Bao Khanh (1859) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. c4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 c6 4. | 3369068 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1847) - Nguyen, Thi Thu Quyen (1876) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3369069 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1875) - Vu, Khanh Linh (1843) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3369070 |
Show | Phan, Quynh Mai (1821) - Le, Thi Thu Huong (1874) | ½-½ | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. Bf4 Nf6 | 3369071 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1873) - Le, La Tra My (1820) | ½-½ | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. e3 Bb4+ | 3369072 |
Show | Dao, Thien Kim (1823) - Luong, Huyen Ngoc (1872) | ½-½ | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369073 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1869) - Nguyen, Thu Trang (1813) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3369074 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1881) - Vo, Ngoc Tuyet Van (1812) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3369075 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1855) - Chau, Thi Ngoc Giao (1882) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3369076 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1871) - Vuong, Quynh Anh (1857) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3369077 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1853) - Le, Phu Nguyen Thao (1870) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3369078 |
Show | Ton, Nu Hong An (1866) - Luong, Hoang Tu Linh (1852) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3369079 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1864) - Nguyen, Thuy Linh (1839) | ½-½ | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3369080 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1851) - Nguyen, Truong Bao Tran (1863) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369081 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1862) - Tong, Thai Ky An (1833) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. g3 Nf6 4 | 3369082 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (1848) - Tran, Thi Mong Thu (1861) | ½-½ | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 Nf6 | 3369083 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1860) - Do, Dinh Hong Chinh (1826) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 3369084 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1858) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1814) | ½-½ | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 Nf6 4 | 3369085 |
Show | Phan, Thi My Huong (1844) - Phan, Dan Huyen (1879) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. f4 d6 4. | 3369086 |
Show | Nguyen, To Tran (1856) - Ngo, Thi My Duyen (1825) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3369087 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1817) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1845) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369088 |
Show | Vo, Thuy Tien (1819) - Luu, Ha Bich Ngoc (1841) | 0-1 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3369089 |
Show | Mai, Hieu Linh (1837) - Tran, Thi Kim Lien (1822) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d6 | 3369090 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1836) - Nguyen, Thuy Duong (1824) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3369091 |
Show | Le, Ngo Thuc Quyen (1827) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1832) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369092 |
Show | Nguyen, Thi Kieu (1830) - Dang, Ngoc Thien Thanh (1818) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Nc6 | 3369093 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1815) - Nguyen, Thi Mai Lan (1829) | 1-0 | 474152 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3369094 |