Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Luong, Phuong Hanh (1888) - Nguyen, My Hanh An (1847) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 c5 4 | 3372467 |
Show | Vo, Thi Kim Phung (1890) - Hoang, Thi Bao Tram (1889) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3372468 |
Show | Le, Kieu Thien Kim (1886) - Nguyen, Thi Thu Huyen (1880) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c6 | 3372469 |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (1887) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1885) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 3372470 |
Show | Dang, Bich Ngoc (1884) - Luong, Huyen Ngoc (1872) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. g3 c6 3. Bg2 Nf6 | 3372471 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1871) - Bui, Kim Le (1878) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. d5 e6 4 | 3372472 |
Show | Ton, Nu Hong An (1866) - Nguyen, Thi Thuy Trien (1877) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3372473 |
Show | Nguyen, Thi Thu Quyen (1876) - Kieu, Bich Thuy (1869) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | {[%evp 0,53,21,42,42,42,54,61, | 3372474 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1875) - Nguyen, Thu Trang (1813) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | {[%evp 0,53,21,33,41,42,61,61, | 3372475 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1874) - Tran, Thi Nhu Y (1868) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 4 | 3372476 |
Show | Phan, Dan Huyen (1879) - Nguyen, Truong Bao Tran (1863) | 0-1 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d6 3. Nf3 g6 | 3372477 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1873) - Phan, Quynh Mai (1821) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3372478 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1864) - Le, Phu Nguyen Thao (1870) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nc6 3. g3 Bc5 | 3372479 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1862) - Tran, Phan Bao Khanh (1859) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 3372480 |
Show | Dao, Thien Kim (1823) - Tran, Thi Mong Thu (1861) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372481 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1851) - Chau, Thi Ngoc Giao (1882) | 0-1 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Bg4 | 3372482 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1860) - Luong, Hoang Tu Linh (1852) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. c3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3372483 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1858) - Le, La Tra My (1820) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3372484 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (1848) - Vuong, Quynh Anh (1857) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 3372485 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1855) - Do, Dinh Hong Chinh (1826) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 g6 4 | 3372486 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (1845) - Luu, Ha Bich Ngoc (1841) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3372487 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1881) - Dang, Le Xuan Hien (1836) | 0-1 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372488 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1853) - Nguyen, Thuy Linh (1839) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. Nf3 cxd4 3. Nxd4 d | 3372489 |
Show | Phan, Thi My Huong (1844) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1814) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nf3 N | 3372490 |
Show | Le, Ngo Thuc Quyen (1827) - Vu, Khanh Linh (1843) | 0-1 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3372491 |
Show | Mai, Hieu Linh (1837) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1817) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3372492 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1812) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1832) | 0-1 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372493 |
Show | Tong, Thai Ky An (1833) - Tran, Thi Kim Lien (1822) | ½-½ | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 Nxe4 | 3372494 |
Show | Ngo, Thi My Duyen (1825) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1815) | 1-0 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372495 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1865) - Nguyen, Thi Mai Lan (1829) | 0-1 | 474152 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 3372496 |