Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2518) - CM Nguyen, Hoang Nam (2183) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 3639860 |
Show | IM Lu, Chan Hung (2215) - IM Le, Tuan Minh (2501) | 0-1 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 Nf6 4 | 3639861 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2444) - Nguyen, Duc Viet (2121) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3639862 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (2185) - GM Cao, Sang (2411) | 0-1 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e5 3. g3 Bb4 | 3639863 |
Show | Doan, Van Duc (2141) - IM Vo, Thanh Ninh (2371) | ½-½ | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. b4 e5 2. Bb2 Nf6 3. a3 d6 4 | 3639864 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (2117) - IM Tran, Minh Thang (2335) | 0-1 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. b3 Nf6 4 | 3639865 |
Show | Tran, Manh Tien (2275) - FM Ngo, Duc Tri (2102) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 3639866 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1981) - CM Le, Huu Thai (2237) | 0-1 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 3639867 |
Show | Tran, Van Hoang Lam - Dao, Minh Nhat (2221) | 0-1 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d6 3. d4 g6 4 | 3639868 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2406) - CM Vu, Hoang Gia Bao (1760) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. Nc3 d5 | 3639869 |
Show | IM Pham, Chuong (2361) - CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2040) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3639870 |
Show | CM Pham, Tran Gia Phuc (1619) - FM Dang, Hoang Son (2346) | 0-1 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e5 4. | 3639871 |
Show | Nguyen, Anh Dung (1589) - FM Bui, Trong Hao (2207) | ½-½ | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3639872 |
Show | Tran, Ngoc Lan (2207) - Nguyen, Tan Thinh (2007) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3639873 |
Show | Pham, Minh Hieu (1995) - Tong, Thai Hung (2190) | 0-1 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3639874 |
Show | IM Duong, The Anh (2335) - Dau, Khuong Duy (1597) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3639875 |
Show | Pham, Xuan Dat (2227) - Nguyen, Quang Trung (1824) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3639876 |
Show | Dinh, Nho Kiet (1697) - Tran, Xuan Tu (2093) | ½-½ | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3639877 |
Show | CM Tran, Dang Minh Quang (2091) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1633) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. cxd5 Nx | 3639878 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1462) - Vo, Pham Thien Phuc (2080) | 0-1 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3639879 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2053) - Banh, Gia Huy (1581) | ½-½ | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3639880 |
Show | Duong, Thuong Cong (2007) - Duong, Vu Anh (1445) | 0-1 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3639881 |
Show | Pham, Phu Quang (1973) - Nguyen, Minh Chi Thien (1287) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3639882 |
Show | Pham, Anh Kien (1357) - Nguyen, Cong Tai (1879) | 1-0 | 536785 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. f4 Nc6 4 | 3639883 |