Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2518) - GM Cao, Sang (2411) | 0-1 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 3640552 |
Show | IM Vo, Thanh Ninh (2371) - IM Le, Tuan Minh (2501) | ½-½ | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 c6 2. Nf3 Nf6 | 3640553 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2444) - Pham, Xuan Dat (2227) | 1-0 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3640554 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2406) - Dao, Minh Nhat (2221) | 1-0 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3640555 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (2117) - FM Dang, Hoang Son (2346) | ½-½ | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3640556 |
Show | Tran, Manh Tien (2275) - CM Pham, Tran Gia Phuc (1619) | 1-0 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. d4 Bg7 | 3640557 |
Show | IM Pham, Chuong (2361) - FM Ngo, Duc Tri (2102) | ½-½ | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 3640558 |
Show | Nguyen, Duc Viet (2121) - CM Le, Huu Thai (2237) | 0-1 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3640559 |
Show | IM Lu, Chan Hung (2215) - CM Nguyen, Hoang Nam (2183) | ½-½ | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 d6 4 | 3640560 |
Show | Pham, Anh Kien (1357) - IM Tran, Minh Thang (2335) | ½-½ | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 b6 2. e4 Bb7 3. Bd3 e6 4 | 3640561 |
Show | IM Duong, The Anh (2335) - Nguyen, Tan Thinh (2007) | 1-0 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3640562 |
Show | CM Tran, Dang Minh Quang (2091) - FM Bui, Trong Hao (2207) | 0-1 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Bg5 c6 3. Nd2 Qb6 | 3640563 |
Show | CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2040) - Tran, Ngoc Lan (2207) | 0-1 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 Nc6 2. d4 d5 3. Bf4 Bf5 | 3640564 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1981) - Tong, Thai Hung (2190) | 1-0 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. g3 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg2 c6 | 3640565 |
Show | Pham, Phu Quang (1973) - Nguyen, Phuoc Tam (2185) | 0-1 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3640566 |
Show | Nguyen, Anh Dung (1589) - Tran, Xuan Tu (2093) | 0-1 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3640567 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2053) - CM Vu, Hoang Gia Bao (1760) | ½-½ | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3640568 |
Show | Duong, Thuong Cong (2007) - Dau, Khuong Duy (1597) | ½-½ | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. f4 Nf6 2. Nf3 d5 3. d3 e6 4 | 3640569 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1220) - Nguyen, Quang Trung (1824) | 0-1 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 3640570 |
Show | Dinh, Nho Kiet (1697) - Banh, Gia Huy (1581) | ½-½ | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3640571 |
Show | Doan, Van Duc (2141) - Pham, Minh Hieu (1995) | 1-0 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 3640572 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2080) - Nguyen, Cong Tai (1879) | 0-1 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 3640573 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1633) - Tran, Van Hoang Lam | ½-½ | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 3640574 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1287) - Duong, Vu Anh (1445) | 0-1 | 536785 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3640575 |