Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2369) - Vo, Thi Thuy Tien (1808) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Nc6 | 3766796 |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 3766797 |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2229) - Ha, Phuong Hoang Mai (1769) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3766798 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1756) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2198) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3766799 |
Show | Chau, Thi Ngoc Giao (2137) - WFM Vo, Mai Truc (1753) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 3766800 |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1750) - WIM Dang, Bich Ngoc (2100) | 0-1 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 g6 4 | 3766801 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2022) - Le, Thuy An (1728) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 e5 4. | 3766802 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1701) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2022) | 0-1 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3766803 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1630) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3766804 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1596) - WFM Tran, Thi Kim Loan (2010) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3766805 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1995) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1546) | 0-1 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 3766806 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1520) - WIM Nguyen, Hong Anh (1993) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 3766807 |
Show | WCM Luong, Huyen Ngoc (1982) - Nguyen, Thi Khanh Van (1482) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd5 | 3766808 |
Show | Bui, Kha Nhi (1462) - WCM Dong, Khanh Linh (1970) | 0-1 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3766809 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1957) - Nguyen, Ngoc Hien (1377) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 Nf6 4 | 3766810 |
Show | Le, Minh Thu (1313) - Doan, Thi Hong Nhung (1945) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. c4 e5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 3766811 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (1940) - Vo, Dinh Khai My (1196) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. c4 e6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 3766812 |
Show | Sa, Phuong Bang (2364) - WFM Kieu, Bich Thuy (1939) | 0-1 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 d6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 4 | 3766813 |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1936) - Le, Minh Anh (2360) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. c3 d5 4. | 3766814 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (2358) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1904) | 0-1 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 3766815 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1880) - Le, Ngoc Nguyet Cat (2356) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. g3 f5 4. | 3766816 |
Show | Tran, Ly Ngan Chau (2355) - WFM Ton, Nu Hong An (1875) | 0-1 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 c6 | 3766817 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1866) - Mai, Nhat Thien Kim (2351) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. c3 e6 4. | 3766818 |
Show | Phan, Quynh Mai (2349) - Dao, Thien Kim (1862) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d6 3. g3 g6 4 | 3766819 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1859) - Dang, Ngoc Thien Thanh (2343) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3766820 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (2337) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) | 0-1 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3766821 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1854) - Tran, Thi Huyen Tran (2335) | 1-0 | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3766822 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (2332) - Le, La Tra My (1829) | ½-½ | 559212 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3766823 |