Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1970) - Doan, Thi Hong Nhung (1945) | 0-1 | 623221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 4169296 |
Show | WFM Pham, Thanh Phuong Thao (1785) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1859) | 0-1 | 623221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 4169297 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - WIM Bui, Kim Le (2022) | ½-½ | 623221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c4 e6 4 | 4169298 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2022) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (2005) | 0-1 | 623221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4169299 |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2369) | 0-1 | 623221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4169300 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1842) - Ha, Phuong Hoang Mai (1769) | ½-½ | 623221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Bf4 c6 3. e3 Bf5 4 | 4169301 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (1998) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2254) | 0-1 | 623221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4169302 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1988) - Tran, Thi Mong Thu (1854) | 1-0 | 623221 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 4169303 |