Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - Cao, Minh Trang (1776) | 1-0 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4397710 |
Show | Le, Thi Ha (2015) - Le, Thuy An (1728) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4397711 |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1648) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1992) | ½-½ | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4397712 |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (1987) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1630) | ½-½ | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. g3 Nf6 4. | 4397713 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (1608) - Bui, Kim Le (1969) | 1-0 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 e6 4 | 4397714 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1948) - Nguyen, My Hanh An (1596) | ½-½ | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4 | 4397715 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1529) - Le, Phu Nguyen Thao (1940) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4397716 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1938) - WCM Luu, Ha Bich Ngoc (1459) | 1-0 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4397717 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1410) - Le, Thai Nga (1937) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 f5 4. | 4397718 |
Show | Tran, Thi Nhu Y (1936) - Nguyen, Thuy Linh (1393) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4397719 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1323) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1923) | ½-½ | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 4397720 |
Show | WFM Nguyen, Thien Ngan (1916) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1278) | 1-0 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4397721 |
Show | Tong, Thai Ky An (1218) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4397722 |
Show | WFM Kieu, Bich Thuy (1910) - Le, Thai Hoang Anh (1204) | 1-0 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4397723 |
Show | Duong, Ngoc Nga - Luong, Hoang Tu Linh (1888) | ½-½ | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4397724 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1866) - Dao, Nhat Minh | 1-0 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 e6 4 | 4397725 |
Show | Dang, Ngoc Thien Thanh - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 b6 3. Nc3 Bb7 4 | 4397726 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) - Huynh, Le Khanh Ngoc | 1-0 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4397727 |
Show | Mai, Nhat Thien Kim - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 e5 2. Nf3 e4 3. Ng5 d5 4 | 4397728 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1842) - Nguyen, Minh Chi | ½-½ | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 f5 2. Bg5 h6 3. Bh4 g5 4 | 4397729 |
Show | Nguyen, Ngoc Ha Anh - Ha, Phuong Hoang Mai (1819) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4397730 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1813) - Nguyen, Ngoc Tuong Vy | 1-0 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 4397731 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh - WFM Vu, Thi Dieu Ai (1805) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c5 | 4397732 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1797) - Nguyen, Truong Minh Anh | 1-0 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. cxd5 Nxd | 4397733 |
Show | Tran, Ly Ngan Chau - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776) | 0-1 | 667401 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4397734 |