Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Thang (1996) - Tran, Tuan Minh (2000) | 1-0 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 a6 | 4549113 |
Show | Banh, Gia Huy (1988) - Le, Huu Thai (1992) | 1-0 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4549114 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1999) - Dang, Hoang Son (1998) | 0-1 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4549115 |
Show | Pham, Chuong (1997) - Nguyen, Ha Thi Hai (1970) | 1-0 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 4549116 |
Show | Tran, Manh Tien (1995) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1979) | 1-0 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 d6 | 4549117 |
Show | Tran, Ngoc Lan (1990) - Nguyen, Duc Viet (1965) | 1-0 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 4549118 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1986) - Dang, Anh Minh (1989) | 1-0 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Bf4 Bb4+ | 4549119 |
Show | Dinh, Nho Kiet (1983) - Pham, Xuan Dat (1994) | 1-0 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4549120 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (1969) - Nguyen, Van Toan Thanh (1985) | ½-½ | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 4549121 |
Show | Doan, Van Duc (1971) - Vo, Huynh Thien (1977) | ½-½ | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 4549122 |
Show | Bui, Duc Huy (1984) - Nguyen, Truong An Khang (1972) | 0-1 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d3 d5 3. Nd2 e5 4. | 4549123 |
Show | Nguyen, Khuong Duy (1982) - Nguyen, Tran Duy Anh (1975) | 0-1 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 c5 4. | 4549124 |
Show | Do, An Hoa (1976) - Tran, Quoc Phu (1981) | 0-1 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 d5 | 4549125 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1978) - Nguyen, Van Nhat Linh (1963) | 1-0 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 4549126 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1973) - Tran, Duc Tu (1987) | ½-½ | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4549127 |
Show | Bao, Quang (1993) - Luong, Duy Loc (1980) | 1-0 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4549128 |
Show | Ho, Phuoc Trung (1967) - Phan, Tran Bao Khang (1968) | 0-1 | 707083 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4549129 |