Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Dang, Hoang Son (1998) - Tran, Tuan Minh (2000) | ½-½ | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 b5 4 | 4551201 |
Show | Tran, Minh Thang (1996) - Tran, Manh Tien (1995) | 1-0 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4551202 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1999) - Pham, Chuong (1997) | 0-1 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4551203 |
Show | Banh, Gia Huy (1988) - Nguyen, Duc Viet (1965) | 1-0 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 Bg4 | 4551204 |
Show | Tran, Ngoc Lan (1990) - Le, Huu Thai (1992) | 0-1 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 4551205 |
Show | Dang, Anh Minh (1989) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (1969) | 0-1 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 c5 4 | 4551206 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1986) - Dinh, Nho Kiet (1983) | ½-½ | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Bf4 b6 4 | 4551207 |
Show | Pham, Xuan Dat (1994) - Doan, Van Duc (1971) | 1-0 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 4551208 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1985) - Vo, Huynh Thien (1977) | 0-1 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 4551209 |
Show | Nguyen, Ha Thi Hai (1970) - Tran, Quoc Phu (1981) | 1-0 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4551210 |
Show | Phan, Tran Bao Khang (1968) - Bao, Quang (1993) | 1-0 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 4551211 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1978) - Nguyen, Khuong Duy (1982) | 0-1 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4551212 |
Show | Nguyen, Tran Duy Anh (1975) - Do, An Hoa (1976) | ½-½ | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4551213 |
Show | Luong, Duy Loc (1980) - Bui, Duc Huy (1984) | ½-½ | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4551214 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1979) - Lam, Duc Hai Nam (1973) | 1-0 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 4 | 4551215 |
Show | Tran, Duc Tu (1987) - Nguyen, Truong An Khang (1972) | 0-1 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4551216 |
Show | Ho, Phuoc Trung (1967) - Nguyen, Van Nhat Linh (1963) | 1-0 | 707083 | 7 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 4551217 |