Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (2000) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1979) | 1-0 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 4545588 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1978) - Nguyen, Thi Thanh An (1999) | 0-1 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 c5 | 4545589 |
Show | Le, Thanh Tu (1998) - Nguyen, Thi Khanh Van (1977) | 1-0 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 4 | 4545590 |
Show | Phan, Thi My Huong (1976) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1997) | 1-0 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 4545591 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (1996) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1975) | 1-0 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ B | 4545592 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1974) - Luong, Phuong Hanh (1995) | 0-1 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 4545593 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1994) - Vu, Khanh Linh (1973) | 0-1 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 g6 2. Bf4 Bg7 3. e3 Nf6 | 4545594 |
Show | Mai, Hieu Linh (1972) - Nguyen, Hong Anh (1993) | ½-½ | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 4545595 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1992) - Pham, Thi Linh Nham (1971) | 1-0 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4545596 |
Show | Nguyen, Thuy Linh (1970) - Le, Phu Nguyen Thao (1991) | 1-0 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Be7 | 4545597 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1990) - Nguyen, Ngoc Hien (1969) | ½-½ | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. b3 Nf6 4 | 4545598 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1968) - Luong, Hoang Tu Linh (1989) | 0-1 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 4 | 4545599 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1988) - Le, Khac Minh Thu (1967) | 1-0 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 4545600 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1966) - Nguyen, Thi Minh Thu (1987) | ½-½ | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 e6 4 | 4545601 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1986) - Le, Thai Hoang Anh (1965) | 0-1 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4545602 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1964) - Dao, Thien Kim (1985) | 0-1 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Bg4 | 4545603 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1984) - Nguyen, Minh Chi (1963) | 0-1 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 4545604 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1962) - Cao, Minh Trang (1983) | 0-1 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 4545605 |
Show | Pham, Thi Phuong Thao (1982) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961) | 0-1 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. e3 g6 4. | 4545606 |
Show | Tran, Thi Hong Ngoc (1960) - Vo, Mai Truc (1981) | ½-½ | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4545607 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1980) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1959) | 1-0 | 707090 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c5 | 4545608 |