Bu seçimle 20 tane oyun bulundu.

Chess Results sitesinin oyun veritabanı

Aciklama: Büyük/küçük harf duyarlı değildir. *) ile işaretlenmiş alanlardan biri girilmelidir.

Soyisim *) Isim FIDE-ID *) Ulusal ID no *) Turnuva *) Veritabanı anahtarı *) turdan tura kadar Turnuva tarihi Renk Sonuç ve Maximum number of lines
PGN dosyası olarak indir
GameMasa eşlendirmeleriSonuçVtanaRdTurnuvaPGNGameID
ShowHoang, Thi Bao Tram (2000) - Pham, Thi Thu Hien (1996)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 Nf6 2. g3 e6 3. c4 d5 44549147
ShowCao, Minh Trang (1983) - Nguyen, Thi Thanh An (1999)0-17070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. Bf4 Bg74549148
ShowNguyen, Hong Anh (1993) - Le, Thanh Tu (1998)½-½7070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44549149
ShowLuong, Phuong Hanh (1995) - Doan, Thi Van Anh (1992)0-17070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. Bf4 Bf5 4549150
ShowBach, Ngoc Thuy Duong (1997) - Nguyen, My Hanh An (1978)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. e4 d6 4.4549151
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1989) - Mai, Hieu Linh (1972)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 44549152
ShowNguyen, Thi Minh Thu (1987) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 44549153
ShowLe, Dang Bao Ngoc (1964) - Hoang, Thi Hai Anh (1988)½-½7070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 44549154
ShowNguyen, Ngoc Hien (1969) - Tran, Thi Mong Thu (1986)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 44549155
ShowDao, Thien Kim (1985) - Do, Dinh Hong Chinh (1962)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54549156
ShowLe, Thai Hoang Anh (1965) - Nguyen, Thi Thuy (1984)½-½7070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 4549157
ShowNguyen, Minh Chi (1963) - Vo, Thi Thuy Tien (1980)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 44549158
ShowVu, Khanh Linh (1973) - Tran, Thi Hong Ngoc (1960)½-½7070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd54549159
ShowPhan, Nguyen Ha Nhu (1979) - Bui, Thi Ngoc Chi (1968)0-17070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4.4549160
ShowPham, Thi Linh Nham (1971) - Ngo, Thi Kim Cuong (1994)½-½7070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 c5 4.4549161
ShowLe, Khac Minh Thu (1967) - Le, Thi Thu Huong (1990)½-½7070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4549162
ShowNguyen, Thi Khanh Van (1977) - Nguyen, Thuy Linh (1970)0-17070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Nbd2 Bf4549163
ShowNguyen, Thi Mai Lan (1966) - Phan, Thi My Huong (1976)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4549164
ShowVo, Mai Truc (1981) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1959)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf54549165
ShowLe, Phu Nguyen Thao (1991) - Nguyen, Thu Trang (1974)1-07070904ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. c4 c6 2. Nf3 Nf6 3. g3 d5 44549166