Bu seçimle 21 tane oyun bulundu.

Chess Results sitesinin oyun veritabanı

Aciklama: Büyük/küçük harf duyarlı değildir. *) ile işaretlenmiş alanlardan biri girilmelidir.

Soyisim *) Isim FIDE-ID *) Ulusal ID no *) Turnuva *) Veritabanı anahtarı *) turdan tura kadar Turnuva tarihi Renk Sonuç ve Maximum number of lines
PGN dosyası olarak indir
GameMasa eşlendirmeleriSonuçVtanaRdTurnuvaPGNGameID
ShowHoang, Thi Bao Tram (2000) - Le, Thanh Tu (1998)½-½7070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 c5 2. d3 Nc6 3. g3 g6 44551256
ShowNguyen, Thi Thanh An (1999) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1997)½-½7070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 e6 4.4551257
ShowLuong, Phuong Hanh (1995) - Cao, Minh Trang (1983)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 44551258
ShowDoan, Thi Van Anh (1992) - Nguyen, Hong Anh (1993)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. g3 Bg7 4551259
ShowPham, Thi Thu Hien (1996) - Dao, Thien Kim (1985)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54551260
ShowBui, Thi Ngoc Chi (1968) - Le, Thi Thu Huong (1990)½-½7070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 g6 44551261
ShowNguyen, Ngoc Hien (1969) - Luong, Hoang Tu Linh (1989)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd74551262
ShowHoang, Thi Hai Anh (1988) - Le, Thai Hoang Anh (1965)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 4551263
ShowLe, Dang Bao Ngoc (1964) - Nguyen, Thi Minh Thu (1987)0-17070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4551264
ShowNgo, Thi Kim Cuong (1994) - Nguyen, Thi Mai Lan (1966)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4551265
ShowNguyen, Thi Thuy (1984) - Le, Khac Minh Thu (1967)½-½7070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 44551266
ShowNguyen, My Hanh An (1978) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. c4 Nf6 2. Nc3 c5 3. e3 g6 44551267
ShowNguyen, Minh Chi (1963) - Nguyen, Thuy Linh (1970)½-½7070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4551268
ShowNguyen, Thi Huynh Thu (1959) - Vu, Khanh Linh (1973)½-½7070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4551269
ShowMai, Hieu Linh (1972) - Do, Dinh Hong Chinh (1962)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54551270
ShowTran, Thi Mong Thu (1986) - Tran, Thi Hong Ngoc (1960)½-½7070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4551271
ShowLe, Phu Nguyen Thao (1991) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1979)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. c4 e6 2. Nf3 c5 3. g3 b6 4.4551272
ShowPhan, Thi My Huong (1976) - Vo, Mai Truc (1981)½-½7070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54551273
ShowVo, Thi Thuy Tien (1980) - Pham, Thi Phuong Thao (1982)½-½7070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 e6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 4551274
ShowNguyen, Thi Khanh Van (1977) - Nguyen, Thu Trang (1974)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4551275
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1975) - Pham, Thi Linh Nham (1971)1-07070907ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54551276