Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | IM Tran, Minh Thang (2342) - GM Tran, Tuan Minh (2495) | 0-1 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4646551 |
Show | FM Banh, Gia Huy (2196) - FM Nguyen, Quoc Hy (2352) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 4646552 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2383) - Nguyen, Nam Kiet (1824) | ½-½ | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. b3 Nf6 2. Bb2 e6 3. Nf3 d5 | 4646553 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2131) - FM Dang, Hoang Son (2360) | 0-1 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 4646554 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (1996) - FM Le, Minh Hoang (2253) | ½-½ | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 4646555 |
Show | CM Dau, Khuong Duy (2252) - Tong, Thai Hung (2078) | ½-½ | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4646556 |
Show | CM Dinh, Nho Kiet (2210) - CM Le, Huu Thai (2215) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4. | 4646557 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2354) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1900) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4646558 |
Show | FM Tran, Ngoc Lan (2156) - IM Pham, Chuong (2352) | ½-½ | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 4646559 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2340) - Nguyen, Hoang Duc (2093) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4646560 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2066) - FM Tran, Manh Tien (2241) | 0-1 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 c6 4 | 4646561 |
Show | CM Pham, Xuan Dat (2227) - ACM Duong, Vu Anh (2032) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 4646562 |
Show | FM Tran, Dang Minh Quang (2214) - Vo, Huynh Thien (1746) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 4646563 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2196) - Bui, Dang Khoa (1999) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 4646564 |
Show | CM Nguyen, Phuoc Tam (2185) - Tran, Ngoc Minh Duy (1288) | ½-½ | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. Nf3 Bf5 | 4646565 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1847) - Huynh, Quoc An (2001) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4646566 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1469) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1998) | 0-1 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4646567 |
Show | Doan, Van Duc (2080) - Nguyen, Van Nhat Linh (1110) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4646568 |
Show | Pham, Phu Quang (1928) - Huynh, Bao Long (1997) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4646569 |
Show | Nguyen, Truong An Khang (1386) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1696) | 0-1 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4646570 |
Show | Nguyen, Anh Huy (2000) - ACM Bui, Quang Huy (1392) | 1-0 | 731501 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 c6 4 | 4646571 |