Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2383) - GM Tran, Tuan Minh (2495) | ½-½ | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4661481 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1288) - Nguyen, Nam Kiet (1824) | ½-½ | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4661482 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2354) - CM Dau, Khuong Duy (2252) | ½-½ | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4661483 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2340) - FM Banh, Gia Huy (2196) | 1-0 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 4661484 |
Show | CM Nguyen, Phuoc Tam (2185) - FM Dang, Hoang Son (2360) | ½-½ | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 g6 2. d4 Bg7 3. c3 Nf6 | 4661485 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2066) - IM Pham, Chuong (2352) | 1-0 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4661486 |
Show | FM Nguyen, Quoc Hy (2352) - FM Bui, Trong Hao (2196) | 1-0 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. d4 Bg7 | 4661487 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (1996) - IM Tran, Minh Thang (2342) | 0-1 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. Nd2 Ne4 | 4661488 |
Show | FM Le, Minh Hoang (2253) - CM Dinh, Nho Kiet (2210) | ½-½ | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. c4 d5 3. exd5 cxd5 | 4661489 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2131) - CM Le, Huu Thai (2215) | 0-1 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 a6 4. | 4661490 |
Show | FM Tran, Dang Minh Quang (2214) - FM Tran, Ngoc Lan (2156) | ½-½ | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e5 3. dxe5 d4 4 | 4661491 |
Show | CM Pham, Xuan Dat (2227) - Tong, Thai Hung (2078) | 1-0 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 4661492 |
Show | Nguyen, Anh Huy (2000) - FM Tran, Manh Tien (2241) | ½-½ | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. exd5 Nx | 4661493 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1998) - Nguyen, Hoang Duc (2093) | 0-1 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4661494 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1469) - Doan, Van Duc (2080) | 0-1 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 4661495 |
Show | ACM Duong, Vu Anh (2032) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1900) | 0-1 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. h4 d5 | 4661496 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1847) - Pham, Phu Quang (1928) | ½-½ | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4661497 |
Show | Bui, Dang Khoa (1999) - Nguyen, Truong An Khang (1386) | 1-0 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d5 2. b3 Nf6 3. Bb2 e6 | 4661498 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1696) - Nguyen, Van Nhat Linh (1110) | 1-0 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 d5 4 | 4661499 |
Show | Huynh, Bao Long (1997) - ACM Bui, Quang Huy (1392) | 1-0 | 731501 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. Bxf6 ex | 4661500 |