Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thai Son (1607) - Pham, Truong Phu (1697) | ½-½ | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4835544 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (1517) - Do, An Hoa (1605) | 0-1 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4835545 |
Show | Dang, Anh Minh (2076) - CM Hoang, Le Minh Bao (1448) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4835546 |
Show | Tran, Dang Minh Duc (1704) - Vu, Xuan Hoang (1242) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4835547 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1592) - Nguyen, Gia Khanh (1271) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. c4 d5 3. exd5 exd5 | 4835548 |
Show | Bui, Huu Duc (1370) - Vu, Ba Khoi (1533) | 0-1 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 g6 4 | 4835549 |
Show | Vu, Vinh Hoang (1411) - Pham, Hoang Nam Anh (1906) | 0-1 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 Bd6 4 | 4835550 |
Show | Do, Quang Minh (1360) - Nguyen, Thanh Liem (1738) | 0-1 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4835551 |
Show | Bui, Tran Minh Khang (1331) - Tran, Ly Khoi Nguyen (1559) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4835552 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (1475) - Thai, Ho Tan Minh (1580) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835553 |
Show | Bui, Dang Khoa (1845) - Pham, Dang Minh (1508) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4835554 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1651) - Lam, Duc Hai Nam (1396) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4835555 |
Show | Chang, Pham Hoang Hai (1550) - Truong, Khanh Duy (1649) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 4835556 |
Show | Pham, Minh Hieu (1212) - Nguyen, Tran Duy Anh (1519) | ½-½ | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4835557 |
Show | Nguyen, Le Nhat Huy (1585) - Nguyen, Ha Thi Hai (1575) | 0-1 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 d5 3. f4 g6 4 | 4835558 |
Show | Pham, Tran Hoang Gia (1557) - Nguyen, Xuan Anh (1066) | ½-½ | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835559 |
Show | Pham, Tuan Kiet (1582) - Cao, Thanh Lam (1559) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nc3 d5 | 4835560 |
Show | Pham, Vinh Phu (1565) - Bui, Tuan Kiet (1555) | ½-½ | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4835561 |
Show | Nguyen, Huu Tan Phat (1581) - Nguyen, Thanh Tai (1558) | ½-½ | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 Nf6 2. d3 e6 3. Nf3 c6 4 | 4835562 |
Show | Truong, Sy Khoi (1560) - Hoang, Dinh Duy (1563) | ½-½ | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 c5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835563 |
Show | Nguyen, Phu Trong (1562) - Tran, Tuong Quang Dang (1551) | 1-0 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4835564 |
Show | Nguyen, Duc Hieu (1549) - Ngo, Minh Tuan (1546) | ½-½ | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Bf4 Nf6 4 | 4835565 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy An (1578) - Doan, Tat Thang (1586) | 0-1 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 c6 2. c4 d5 3. cxd5 cxd5 | 4835566 |
Show | Vo, Van Viet (1594) - Ho, Quoc Huy (1554) | 0-1 | 794486 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835567 |