Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Bui, Tuyet Hoa (1307) - WIM Nguyen, Thien Ngan (2094) | ½-½ | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5 | 4828023 |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1930) - Nguyen, Thi Mai Lan (1288) | ½-½ | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 Bg | 4828024 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1210) - Luong, Hoang Tu Linh (1886) | 0-1 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 4828025 |
Show | Ngo, Minh Hang (1781) - Vu, Thi Tu Uyen (1908) | 1-0 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. c4 d5 3. exd5 cxd5 | 4828026 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1907) - Nghiem, Thao Tam (1742) | 0-1 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4828027 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1700) - Ngo, Xuan Quynh (1905) | 1-0 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 e6 3. Bg2 Nf6 | 4828028 |
Show | Pham, Ngoc Thien Thuy (1900) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1695) | 1-0 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4828029 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1674) - Tran, Thi Hoan Kim (1897) | 0-1 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4828030 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1896) - Phan, Thi My Huong (1618) | 1-0 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4828031 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1616) - Le, Hoang Ngan (1895) | 1-0 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Bf5 | 4828032 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1894) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1544) | 1-0 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 4828033 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1496) - Nguyen, Thuy Duong (1893) | 1-0 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 4828034 |
Show | Dang, Ngo Gia Han (1891) - Nguyen, Ha Phuong (1469) | 0-1 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 4828035 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1383) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1888) | 0-1 | 794500 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4828036 |