Game | Masa eşlendirmeleri | Sonuç | Vtana | Rd | Turnuva | PGN | GameID |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1695) - Luong, Hoang Tu Linh (1886) | ½-½ | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 c5 3. c4 Nc6 | 4859583 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1700) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1544) | 1-0 | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 4859584 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1742) - Nguyen, Thi Khanh Van (1616) | 0-1 | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4859585 |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1930) - Ngo, Minh Hang (1781) | 0-1 | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. e3 cxd4 | 4859586 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1896) - Do, Dinh Hong Chinh (1894) | 1-0 | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4859587 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1674) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1210) | ½-½ | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4859588 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1496) - Vu, Thi Tu Uyen (1908) | ½-½ | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4859589 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1323) - Ngo, Xuan Quynh (1905) | ½-½ | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. e3 Nf6 4 | 4859590 |
Show | Bui, Tuyet Hoa (1307) - Tran, Thi Hoan Kim (1897) | 1-0 | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4859591 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1383) - Phan, Thi My Huong (1618) | 0-1 | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. d5 c6 4. | 4859592 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1888) - Nguyen, Ha Phuong (1469) | ½-½ | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 4859593 |
Show | Dang, Ngo Gia Han (1891) - Pham, Ngoc Thien Thuy (1900) | 0-1 | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4859594 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1907) - Le, Hoang Ngan (1895) | 0-1 | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 4859595 |
Show | La, Thi Thu Trang (1883) - Nguyen, Thuy Duong (1893) | ½-½ | 794500 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 d6 | 4859596 |